Tra cứu bảng thông số fittings inox thực phẩm Alfagomma chuẩn 3A, DIN, SMS. Đầy đủ kích thước – vật liệu – kết nối – áp suất, hàng nhập khẩu chính hãng tại Thủy Lực Mart.
Trong ngành thực phẩm – đồ uống – dược phẩm, mọi chi tiết tiếp xúc với dòng lưu chất đều đòi hỏi độ an toàn vệ sinh tuyệt đối và khả năng chống ăn mòn cao.
Vì vậy, các fittings inox cho ống mềm thực phẩm Alfagomma được thiết kế đạt chuẩn 3A – SMS – DIN – ISO, đảm bảo kết nối kín, dễ vệ sinh và vận hành an toàn trong môi trường khắt khe nhất.
Tại Thủy Lực Mart, chúng tôi nhập khẩu trực tiếp và phân phối đầy đủ dòng fittings inox Alfagomma – Italy, tương thích hoàn hảo với các loại ống mềm Food Hose, UPE, Teflon, Silicone, ...
1. Đặc điểm nổi bật của Fittings ống thực phẩm Alfagomma
- Chất liệu inox 304 / 316L, chống ăn mòn, đáp ứng tiêu chuẩn FDA và EC1935/2004.
- Kết nối đa dạng: Clamp – SMS – DIN – RJT – Camlock – Flange – Thread – Ferrule.
- Gia công rèn nguội (forged), độ bền cao, không rỗ khí, đảm bảo áp suất làm việc ổn định.
- Phù hợp các dòng ống: Alfagomma T620, T630, T640, T650, T654, T755, T756, chuyên dùng cho thực phẩm, sữa, bia, nước giải khát, dược phẩm và hóa chất nhẹ.
2. Danh sách Fittings Inox Cho Ống Thực Phẩm (kèm bảng dữ liệu chi tiết)
Dưới đây là các bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho từng dòng phụ kiện Alfagomma Food Hose Fittings – được tổng hợp từ catalogue gốc của hãng và danh mục hàng đang có sẵn tại Thủy Lực Mart. Mỗi bảng thể hiện đầy đủ kích thước, chuẩn kết nối, vật liệu và dải áp làm việc – giúp kỹ sư dễ dàng tra cứu và chọn đúng mã hàng phù hợp cho hệ thống.
>> Danh mục gồm:
- Hose TC Adapter (Clamp 3A)
- Reducing Adapter & Elbow Adapter (90°/45°)
- DIN / SMS Male – Female Hose Adapter
- Ferrule & Safety Clamp (EN14420/DIN2817)
- Thread Adapter (BSP / NPT)
- Camlock & Loose Flanged Hose Adapter
- Vacuum / PTFE TC Hose Adapter
>> Xem thêm: GIÁ ỐNG ALFAGOMMA BAO NHIÊU? TÌM HIỂU VÀ LỰA CHỌN ĐÚNG LOẠI ỐNG
3. Năng lực đặt hàng & tư vấn kỹ thuật từ Thủy Lực Mart
Toàn bộ các dòng ống và phụ kiện fittings inox thực phẩm Alfagomma hiện được Thủy Lực Mart nhập khẩu trực tiếp từ hãng Alfagomma – Italy, theo đơn hàng Pre-order (đặt trước).
Chúng tôi có kinh nghiệm nhiều năm trong việc đặt hàng và cung ứng sản phẩm Alfagomma chính hãng, đảm bảo:
- Đúng mã – đúng tiêu chuẩn kỹ thuật – đúng chứng chỉ xuất xứ CO/CQ.
- Hỗ trợ lựa chọn đúng cấu hình ống và đầu nối tương thích cho từng môi trường (sữa, nước giải khát, dược phẩm, hóa chất nhẹ…).
- Hỗ trợ báo giá nhanh và hướng dẫn quy trình đặt hàng – vận chuyển từ kho châu Âu về Việt Nam.
>> Lưu ý:
Các bảng thông số kỹ thuật trong bài viết mang tính tra cứu và tham khảo, nhằm giúp kỹ sư và nhà máy chọn đúng dòng phụ kiện theo chuẩn kết nối (3A – SMS – DIN – RJT – Flange – Thread…).
>> Xem thêm: Ống Làm Mát Cáp Điện Alfagomma 957LL Chịu Nhiệt Đến 540°C
4. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của các fittings thực phẩm Alfagomma
1. Hose Ferrules – Đầu bấm ống inox (Ferrule Inox)
- Loại (Type): Clamp
- Hình dạng (Shape): Equal – dạng thẳng
- Tiêu chuẩn (Standard): 3A / SMS / DIN
- Vật liệu (Material): Inox SS304 / SS316L
- Thời hạn bảo hành (Validity): 1 năm
- Logo: Có thể khắc logo riêng (Customized)
- Tùy chỉnh kích thước (Customized Size): Nhận gia công mọi kích cỡ theo yêu cầu
- Ứng dụng (Usage): Dùng cho đầu nối TC Adapter, kết nối ống mềm thực phẩm
- Phạm vi sử dụng (Application): Áp dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, khí nén, công nghiệp và dược phẩm

| 1/4"ID | 3/8"ID | 1/2"ID | 3/4"ID | 1"ID | 1 1/4"ID | 1 1/2"ID | 2"ID | 2 1/2"ID | 3"ID | 4"ID |
| T6-10.5mm | T9-15.5 | T12-20.5 | T19-25.5 | T25-33.5 | T32-40.5 | T38-46.5 | T51-58.5 | T63-74.5 | T76-86.5 | T101-114.5 |
| T6-11.5mm | T9-16.5 | T12-21.5 | T19-26.5 | T25-34.5 | T32-41.5 | T38-47.5 | T51-59.5 | T63-75.5 | T76-87.5 | T101-115.5 |
| T6-12.5mm | T9-17.5 | T12-22.5 | T19-27.5 | T25-35.5 | T32-42.5 | T38-48.5 | T51-60.5 | T63-76.5 | T76-88.5 | T101-116.5 |
| T6-13.5mm | T9-18.5 | T12-23.5 | T19-28.5 | T25-36.5 | T32-43.5 | T38-49.5 | T51-61.5 | T63-77.5 | T76-89.5 | T101-117.5 |
| T6-14.5mm | T9-19.5 | T12-24.5 | T19-29.5 | T25-37.5 | T32-44.5 | T38-50.5 | T51-62.5 | T63-78.5 | T76-90.5 | T101-118.5 |
| T6-15.5mm | T9-20.5 | T12-25.5 | T19-30.5 | T25-38.5 | T32-45.5 | T38-51.5 | T51-63.5 | T63-79.5 | T76-91.5 | T101-119.5 |
| T6-16.5mm | T9-21.5 | T12-26.5 | T19-31.5 | T25-39.5 | T32-46.5 | T38-52.5 | T51-64.5 | T63-80.5 | T76-92.5 | T101-120.5 |
| T6-17.5mm | T9-22.5 | T12-27.5 | T19-32.5 | T25-40.5 | T32-47.5 | T38-53.5 | T51-65.5 | T63-81.5 | T76-93.5 | T101-121.5 |
| T6-18.5mm | T9-23.5 | T12-28.5 | T19-33.5 | T25-41.5 | T32-48.5 | T38-54.5 | T51-66.5 | T63-82.5 | T76-94.5 | T101-122.5 |
| T25-42.5 | T38-55.5 | T51-67.5 | T63-83.5 | T76-95.5 | T101-123.5 | |||||
| T25-43.5 | T38-56.5 | T51-68.5 | T63-84.5 | T101-124.5 | ||||||
| T38-57.5 | T51-69.5 |
2. Safety Clamping – Khớp kẹp an toàn (EN14420/DIN2817 Safety Clamp)
- Loại (Type): Clamp
- Tiêu chuẩn (Standard): EN14420 / DIN2817
- Vật liệu (Material): Inox SS304 hoặc Nhôm (Aluminium)
- Công nghệ gia công (Technics): Forged – rèn nguội, bền và chắc chắn
- Bảo hành (Validity): 1 năm
- Tùy chỉnh: Nhận sản xuất theo kích cỡ yêu cầu
- Ứng dụng: Kết nối ống cao su, silicon, Teflon, UPE, PU
- Ngành sử dụng: Thực phẩm, hóa chất, khí, y dược, công nghiệp nặng

| SIZE | Hose ID(mm) | Bolt Spec | Clamping range |
| DN13*5 | 12.7 | 4*M6*20 | 22-24 |
| DN19*6 | 19.05 | 4*M6*20 | 30-33 |
| DN25*6 | 25.4 | 4*M6*20 | 36-39 |
| DN25*8 | 25.4 | 4*M6*20 | 40-43 |
| DN32*5 | 31.75 | 4*M6*20 | 41-44 |
| DN32*6 | 31.75 | 4*M6*20 | 43-46 |
| DN32*8 | 31.75 | 4*M6*20 | 47-50 |
| DN38*6.5 | 38.1 | 4*M6*20 | 50-52 |
| DN38*8 | 38.1 | 4*M6*20 | 53-56 |
| DN38*10 | 38.1 | 4*M6*20 | 57-60 |
| DN50*5 | 50.8 | 4*M8*25 | 59-62 |
| DN50*6 | 50.8 | 4*M8*25 | 62-63 |
| DN50*8 | 50.8 | 4*M8*25 | 64-67 |
| DN50*10 | 50.8 | 4*M8*25 | 69-71 |
| DN63*6 | 63.5 | 4*M8*25 | 74-77 |
| DN63*8 | 63.5 | 4*M8*25 | 78-82 |
| DN75*6 | 76.2 | 4*M8*25 | 87-90 |
| DN75*7.5 | 76.2 | 4*M8*25 | 89-92 |
| DN75*8 | 76.2 | 4*M8*25 | 89-93 |
| DN75*10 | 76.2 | 4*M8*25 | 94-97 |
| DN100*8 | 101.6 | 4*M10*40 | 114-119 |
| DN100*1 | 101.6 | 4*M10*40 | 118-122 |
3. SMS Female Hose Adapter – Đầu nối cái chuẩn SMS
- Loại (Type): Clamp
- Tiêu chuẩn (Standard): SMS (Swedish Manufacturing Standard)
- Vật liệu: SS304 / SS316L
- Gia công: Forged – rèn nguội
- Bảo hành: 1 năm
- Tùy chỉnh: Có thể khắc logo, thay đổi kích thước theo yêu cầu
- Ứng dụng: Dùng cho ống cao su, silicon, Teflon, UPE, PU
- Ngành sử dụng: Thực phẩm, hóa chất, khí, công nghiệp, dược phẩm

| SIZE | Hose ID(mm) | A | B | A L1/L | B L1/L |
| 1" | 25.4 | 35.5 | 25.4 | 39/58 | 49/68 |
| 1 1/4" | 32 | 43.5 | 32 | 39/59 | 49/69 |
| 1 1/2" | 38.1 | 55 | 38.1 | 39/61 | 49/71 |
| 2" | 50.8 | 65 | 50.8 | 50/72 | 55.5/77.5 |
| 2 1/2" | 63.5 | 80 | 63.5 | 60/84 | 69.5/94.5 |
| 3" | 76.1 | 93 | 76.1 | 60/86 | 75/101 |
| 4"S | 102 | 118 | 102 | 60/90 | 83.5/113.5 |
| 4"M | 102 | 127 | 102 | 60/90 | 83.5/113.5 |
4. SMS Male Thread Hose Adapter – Đầu nối ren ngoài chuẩn SMS
- Loại: Clamp
- Tiêu chuẩn: SMS
- Vật liệu: SS304 / SS316L
- Gia công: Forged
- Bảo hành: 1 năm
- Tùy chỉnh: Logo & kích thước theo yêu cầu
- Ứng dụng: Kết nối các loại ống mềm thực phẩm và công nghiệp
- Ngành sử dụng: Thực phẩm, hóa chất, khí, y dược, công nghiệp chế biến

| SIZE | Hose ID(mm) | A | B | A L1/L | B L1/L |
| 1" | 25.4 | RD40*1/6" | 25.4 | 39/58 | 49/68 |
| 1 1/4" | 32 | RD48*1/6" | 32 | 39/59 | 49/69 |
| 1 1/2" | 38.1 | RD60*1/6" | 38.1 | 39/61 | 49/71 |
| 2" | 50.8 | RD70*1/6" | 50.8 | 50/72 | 55.5/77.5 |
| 2 1/2" | 63.5 | RD85*1/6" | 63.5 | 60/84 | 69.5/94.5 |
| 3" | 76.1 | RD98*1/6" | 76.1 | 60/86 | 75/101 |
| 4"S | 102 | RD125*1/6" | 102 | 60/90 | 83.5/113.5 |
| 4"M | 102 | RD132*1/6" | 102 | 60/90 | 83.5/113.5 |
5. Hose TC Adapter – Đầu nối clamp TC (Tri-Clamp Adapter)
- Loại: Clamp
- Hình dạng: Equal – thẳng
- Tiêu chuẩn: 3A (Sanitary Standard)
- Vật liệu: SS304 / SS316L
- Gia công: Forged – bề mặt mịn, không rỗ khí
- Bảo hành: 1 năm
- Tùy chỉnh: Kích thước theo yêu cầu
- Ứng dụng: Dùng cho các loại ống cao su, silicon, Teflon, UPE, PU
- Ngành sử dụng: Thực phẩm, hóa chất, khí nén, dược phẩm

| SIZE | Hose ID(mm) | A | B | C | A L1/L | B L1/L | D L1/L |
| 1/4" | 6.35 | 25.2 | 3 | 6.35 | 24/35 | 37/48* | / |
| 1/4" | 6.35 | 34 | 3 | 6.35 | 24/35 | 37/48* | / |
| 1/4" | 6.35 | 50.5 | 3 | 6.35 | 24/35 | 37/48* | / |
| 3/8" | 9.53 | 25.2 | 6 | 9.53 | 29/40 | 37/48* | / |
| 3/8" | 9.53 | 34 | 6 | 9.53 | 29/40 | 37/48* | / |
| 3/8" | 9.53 | 50.5 | 6 | 9.53 | 29/45 | 37/48* | / |
| 1/2" | 12.7 | 25.2 | 9.4 | 12.7 | 29/40 | 37/48* | / |
| 1/2" | 12.7 | 34 | 9.4 | 12.7 | 29/45 | 37/48* | / |
| 1/2" | 12.7 | 50.5 | 9.4 | 12.7 | 29/45 | 37/53* | / |
| 5/8" | 15.88 | 25.2 | 12.58 | 15.88 | 29/45 | 37/53* | / |
| 5/8" | 15.88 | 34 | 12.58 | 15.88 | 29/45 | 37/53 | / |
| 5/8" | 15.88 | 50.5 | 12.58 | 15.88 | 29/45 | 37/53 | / |
| 3/4" | 19.05 | 25.2 | 15.75 | 19.05 | 29/45 | 37/53 | 22/35 |
| 3/4" | 19.05 | 34 | 15.75 | 19.05 | 29/45 | 37/53 | 22/35 |
| 3/4" | 19.05 | 50.5 | 15.75 | 19.05 | 29/45 | 37/53 | 22/35 |
| 1" | 25.4 | 50.5 | 22.1 | 25.4 | 39/55 | 49/67 | 22/35 |
| 1 1/4" | 31.75 | 50.5 | 28.45 | 31.75 | 39/55 | 49/67 | 22/35 |
| 1 1/2" | 38.1 | 50.5 | 34.8 | 38.1 | 39/55 | 49/69 | 22/35 |
| 2" | 50.8 | 64 | 47.5 | 50.8 | 50/68 | 55.5/77.5 | 22/35 |
| 2 1/2" | 63.5 | 64 | 60.2 | 63.5 | 60/78 | 69.5/89.5 | 34/50 |
| 3" | 76.2 | 91 | 72.9 | 76.2 | 60/78 | 75/95 | 43/60 |
| 4" | 101.6 | 119 | 97.4 | 101.6 | 60/78 | 83.5/103.5 | 43/60 |
| 5" | 127 | ||||||
| 6" | 152.4 | 166.8 | 148.2 | 152.4 | 70/88 | 125/145 | / |
| 8" | 203.2 | 217.7 | 199 | 203.2 | 70/88 | 150/170 | / |
6. Hose TC Reducing Adapter – Đầu nối giảm TC (Reducing Adapter)
- Loại: Clamp
- Hình dạng: Reducing – thu nhỏ đường kính
- Tiêu chuẩn: 3A
- Vật liệu: SS304 / SS316L
- Gia công: Forged
- Bảo hành: 1 năm
- Tùy chỉnh: Nhận mọi kích cỡ theo đơn đặt hàng
- Ứng dụng: Kết nối ống cao su, silicon, Teflon, UPE, PU có kích thước khác nhau
- Ngành sử dụng: Thực phẩm, hóa chất, công nghiệp, y tế

| SIZE | Hose ID(mm) | A | B | C | A L1/L | B L1/L |
| 3/8"-1 1/2" | 6.35 | 50.5 | 22.1 | 6.35 | 29/45 | 37/53 |
| 1/2"-1 1/2" | 12.7 | 50.5 | 22.1 | 12.7 | 29/45 | 37/53 |
| 5/8"-1 1/2" | 15.88 | 50.5 | 22.1 | 15.88 | 29/45 | 37/53 |
| 3/4"-1 1/2" | 19.05 | 50.5 | 22.1 | 19.05 | 29/45 | 37/53 |
| 1"-1 1/2" | 25.4 | 50.5 | 34.8 | 25.4 | 39/55 | 49/67 |
| 1"-2" | 25.4 | 64 | 47.5 | 25.4 | 39/55 | 49/67 |
| 1"-2 1/2" | 25.4 | 77.5 | 60.2 | 25.4 | 39/55 | 49/67 |
| 1 1/4"-1 1/2" | 31.75 | 50.5 | 34.8 | 31.75 | 39/55 | 49/67 |
| 1 1/4"-2" | 31.75 | 64 | 47.5 | 31.75 | 39/55 | 49/67 |
| 1 1/4"-2 1/2" | 31.75 | 77.5 | 60.2 | 31.75 | 39/55 | 49/67 |
| 1 1/2"-2" | 38.1 | 64 | 47.5 | 38.1 | 39/55 | 49/67 |
| 1 1/2"-2 1/2" | 38.1 | 77.5 | 60.2 | 38.1 | 39/55 | 49/67 |
| 1 1/2"-3" | 38.1 | 91 | 72.9 | 38.1 | 39/55 | 49/67 |
| 2"-2 1/2" | 50.8 | 77.5 | 60.2 | 50.8 | 50/68 | 55.5/77.5 |
| 2"-3" | 50.8 | 91 | 72.9 | 50.8 | 50/68 | 55.5/77.5 |
| 2"-4" | 50.8 | 119 | 97.4 | 50.8 | 50/68 | 55.5/77.5 |
| 2 1/2"-3" | 63.5 | 91 | 72.9 | 63.5 | 60/78 | 69.5/89.5 |
| 2 1/2"-4" | 63.5 | 119 | 97.4 | 63.5 | 60/78 | 69.5/89.5 |
| 3"-4" | 76.2 | 119 | 97.4 | 76.2 | 60/78 | 83.5/103 |
7. Hose TC Reducing Adapter – Đầu nối góc 90°/45° (Elbow Adapter)
- Loại: Clamp
- Hình dạng: Elbow 90° hoặc 45°
- Tiêu chuẩn: 3A
- Vật liệu: SS304 / SS316L
- Gia công: Forged
- Bảo hành: 1 năm
- Tùy chỉnh: Có thể đặt kích thước riêng
- Ứng dụng: Dẫn hướng lưu chất tại vị trí đổi hướng trong hệ thống ống thực phẩm
- Ngành sử dụng: Thực phẩm, hóa chất, khí, y dược

| SIZE | Hose ID(mm) | A | B | C | A L1/L | B L1/L |
| 3/8" | 9.53 | 25.2 | 6 | 9.53 | 29 | 37 |
| 3/8" | 9.53 | 34 | 6 | 9.53 | 29 | 37 |
| 3/8" | 9.53 | 50.5 | 5 | 9.53 | 29 | 37 |
| 1/2" | 12.7 | 25.2 | 9.4 | 12.7 | 29 | 37 |
| 1/2" | 12.7 | 34 | 9.4 | 12.7 | 29 | 37 |
| 1/2" | 12.7 | 50.5 | 9.4 | 12.7 | 29 | 37 |
| 5/8" | 15.88 | 25.2 | 12.58 | 15.88 | 29 | 37 |
| 5/8" | 15.88 | 34 | 12.58 | 15.88 | 29 | 37 |
| 5/8" | 15.88 | 50.5 | 12.58 | 15.88 | 29 | 37 |
| 3/4" | 19.05 | 25.2 | 15.75 | 19.05 | 29 | 37 |
| 3/4" | 19.05 | 34 | 15.75 | 19.05 | 29 | 37 |
| 3/4" | 19.05 | 50.5 | 15.75 | 19.05 | 29 | 37 |
| 1" | 25.4 | 50.5 | 22.1 | 25.4 | 39 | 49 |
| 1 1/4" | 31.75 | 50.5 | 28.45 | 31.75 | 39 | 49 |
| 1 1/2" | 38.1 | 50.5 | 34.8 | 38.1 | 39 | 49 |
| 2" | 50.8 | 64 | 47.5 | 50.8 | 50 | 55.5 |
| 2 1/2" | 63.5 | 77.5 | 60.2 | 63.5 | 60 | 69.5 |
| 3" | 76.2 | 91 | 72.9 | 76.2 | 60 | 75 |
| 4" | 101.6 | 119 | 97.4 | 101.6 | 60 | 83.5 |
8. DIN Female Hose Adapter – Đầu nối cái chuẩn DIN
- Loại: Clamp
- Hình dạng: Equal – thẳng
- Tiêu chuẩn: DIN (Germany)
- Vật liệu: SS304 / SS316L
- Gia công: Forged
- Bảo hành: 1 năm
- Tùy chỉnh: Kích thước và logo theo yêu cầu
- Ứng dụng: Dùng cho các loại ống mềm thực phẩm
- Ngành sử dụng: Thực phẩm, hóa chất, khí, công nghiệp, dược phẩm

| SIZE | Hose ID(mm) | A | B | A L1/L | B L1/L |
| DN20 | 19 | 36.5 | 19 | 29/49 | 37/57 |
| DN25 | 25.4 | 44 | 25.4 | 39/60 | 49/70 |
| DN40 | 38.1 | 56 | 38.1 | 39/60 | 49/70 |
| DN50 | 50.8 | 68 | 50.8 | 50/75 | 55.5/77.5 |
| DN65 | 63.5 | 86 | 63.5 | 60/82 | 69/81 |
| DN80 | 76.1 | 100 | 76.1 | 60/85 | 75/100 |
| DN100 | 101.6 | 121 | 101.6 | 60/90 | 83.5/113.5 |
9. DIN Male Hose Adapter – Đầu nối đực chuẩn DIN
- Loại: Clamp
- Hình dạng: Equal
- Tiêu chuẩn: DIN
- Vật liệu: SS304 / SS316L
- Gia công: Forged
- Bảo hành: 1 năm
- Tùy chỉnh: Kích thước theo đơn hàng
- Ứng dụng: Kết nối ống cao su, silicon, Teflon, UPE, PU
- Ngành sử dụng: Thực phẩm, hóa chất, khí, công nghiệp, dược phẩm

| SIZE | Hose ID(mm) | A | B | A L1/L | B L1/L |
| DN20 | 19 | RD44*1/6" | 19 | 29/49 | 37/57 |
| DN25 | 25.4 | RD52*1/6" | 25.4 | 39/60 | 49/70 |
| DN40 | 38.1 | RD65*1/6" | 38.1 | 39/60 | 49/70 |
| DN50 | 50.8 | RD78*1/6" | 50.8 | 50/75 | 55.5/77.5 |
| DN65 | 63.5 | RD95*1/6" | 63.5 | 60/82 | 69/81 |
| DN80 | 76.1 | RD110*1/6" | 76.1 | 60/85 | 75/100 |
| DN100 | 101.6 | RD130*1/6" | 101.6 | 60/90 | 83.5/113.5 |
Hiện tại, các mã fittings và ống thực phẩm Alfagomma được Thủy Lực Mart nhập khẩu trực tiếp theo hình thức Pre-order (đặt hàng trước) từ hãng Alfagomma – Italy. Bộ phụ kiện fittings inox cho ống thực phẩm Alfagomma là giải pháp tiêu chuẩn cao trong các hệ thống truyền dẫn thực phẩm, đồ uống và dược phẩm, nơi yêu cầu về độ sạch, độ kín và khả năng chống ăn mòn được đặt lên hàng đầu.
>> Xem thêm: Bọc Lưới Inox Ống Thủy Lực Alfagomma 2 Lớp Giúp Tăng Độ Bền Vượt Trội
Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực ống và đầu nối công nghiệp, chúng tôi có năng lực tư vấn kỹ thuật, cấu hình sản phẩm và hỗ trợ đặt hàng chính hãng, đảm bảo đúng tiêu chuẩn – đúng mã – đúng chứng chỉ CO/CQ của nhà sản xuất.
Liên hệ tư vấn & đặt hàng Pre-order sản phẩm qua HOTLINE để được hỗ trợ nhanh chóng nhất!
_________________________________________
Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý, dịch vụ uy tín, chuyên nghiệp và luôn sẵn sàng phục vụ!
- Hỗ trợ tư vấn & Giải đáp thắc mắc: 0937.865.600 (Có Zalo)
- Email hỗ trợ: salesmarketing.vhe@gmail.com
- Địa chỉ:
Văn phòng: 127 Huy Cận, Khu Dân Cư Gia Hòa, Phường Phước Long, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.
Kho xưởng HCM: Đường số 10, KCN Sóng Thần, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Kho xưởng HN: Km28, Quốc lộ 6A, Khu Công Nghiệp Đồng Đế, Xã Phú Nghĩa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam