Sản phẩm có đầy đủ hóa đơn, chứng từ
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp
Giá tốt, cạnh tranh trên thị trường
Bảo hành đầy đủ, nhanh chóng
Có sẵn số lượng, giao nhanh
Tài khoản Tài khoản
Hotline 0937865600
Thủy Lực Mart

TOP 12 LOẠI ĐẦU FITTING CỦA ỐNG HÀN PHỔ BIẾN 2025

26 tháng 05 2025
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THỦY LỰC VIỆT NAM

Khám phá 12 loại đầu fitting ống hàn thông dụng nhất năm 2025, bao gồm đầu ren BSP, JIC, mặt bích, nối nhanh Camlock... Phân tích ưu nhược điểm, ứng dụng và cách chọn fitting phù hợp cho hệ thống công nghiệp.

Trong hệ thống ống công nghiệp, việc lựa chọn đúng loại đầu fitting/ đầu bấm/ đầu cốt không chỉ đảm bảo khả năng kết nối chắc chắn mà còn ảnh hưởng lớn đến hiệu suất vận hành và độ bền của toàn bộ hệ thống. Năm 2025, trên thị trường có rất nhiều loại đầu fitting đa dạng, mỗi loại sở hữu cấu tạo và tính năng riêng biệt phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.

Dưới đây là tổng hợp 12 loại đầu fitting phổ biến được sử dụng rộng rãi nhất, cùng phân tích chi tiết về đặc điểm kỹ thuật, ưu điểm, nhược điểm và các lĩnh vực ứng dụng thiết thực để hỗ trợ bạn lựa chọn chính xác.

1. Ống hàn đầu ren côn bằng (thường là kiểu BSP – Nhật bằng)

Loại đầu fitting này có ren cái và ren đực với bề mặt phẳng, tạo cơ chế làm kín bằng gioăng đệm Teflon hoặc silicon. Đây là loại fitting phù hợp cho các hệ thống làm việc trong nhiệt độ tối đa từ 200 đến 260°C, tùy thuộc vào vật liệu làm kín.

Ống hàn đầu ren côn bằng

 

  • Ưu điểm: Lắp đặt dễ dàng, khả năng làm kín tốt nhờ gioăng, dễ bảo trì và thay thế
  • Nhược điểm: Không thích hợp cho môi trường áp suất rất cao hoặc nhiệt độ vượt quá giới hạn cho phép.
  • Ứng dụng: Hệ thống thủy lực, khí nén, và các hệ thống xử lý nước sạch trong công nghiệp nhẹ.

2. Ống hàn đầu ren côn lồi (thường là BSP – Nhật lồi)

Với thiết kế ren cái côn lồi và ren đực côn lõm có góc tiếp xúc 60 độ, loại fitting này tạo kín bằng bề mặt kim loại tiếp xúc trực tiếp, không cần gioăng. Nó chịu được nhiệt độ tối đa lên tới 350°C.

Ống hàn đầu ren côn lồi

 

  • Ưu điểm: Khả năng làm kín chắc chắn, chịu nhiệt và áp suất cao.
  • Nhược điểm: Yêu cầu độ chính xác cao khi lắp đặt để tránh rò rỉ.
  • Ứng dụng: Hệ thống hơi nóng, dầu nóng, khí áp suất cao trong công nghiệp nặng.

3. Ống hàn đầu ren côn lõm (thường là JIC – Số Mỹ, JIS hệ inch hoặc ren hệ mét côn lõm)

Loại fitting này có ren cái côn lõm và ren đực côn lồi với góc côn là 37 độ, cũng làm kín bằng tiếp xúc kim loại, chịu được nhiệt độ tối đa 350°C.

Ống hàn đầu ren côn lõm

  • Ưu điểm: Chịu áp lực và nhiệt tốt, dễ tháo lắp và bảo trì.
  • Nhược điểm: Chi phí sản xuất cao hơn các loại fitting ren thông thường.
  • Ứng dụng: Hệ thống thủy lực, khí nén công nghiệp, đặc biệt trong các thiết bị cần độ chính xác cao.

4. Ống hàn đầu ren ngoài (thường là BSPT - R)

Đầu ren ngoài có cấu trúc ren côn, làm kín bằng cách quấn băng kéo non hoặc sử dụng keo làm kín chuyên dụng. Thường được sử dụng để kết nối với van, măng xông, rắc co ren trong.

Ống hàn đầu ren ngoài

 

  • Ưu điểm: Dễ lắp đặt, giá thành hợp lý.
  • Nhược điểm: Nếu xử lý không đúng cách có thể gây rò rỉ ở chân ren.
  • Ứng dụng: Các hệ thống đường ống với van, măng xông trong dân dụng và công nghiệp.

5. Ống hàn đầu ren trong (thường là BSPT - Rc)

Loại fitting này có ren trong côn, cơ chế làm kín tương tự ren ngoài bằng quấn băng kéo non hoặc keo làm kín. Thường được lắp vào các nối thẳng hoặc ống trơn tiện ren ngoài.

Ống hàn đầu ren trong

 

  • Ưu điểm: Phù hợp với các kết nối cố định, đảm bảo kín khít.
  • Nhược điểm: Cần kiểm tra định kỳ để tránh lỏng ren gây rò rỉ.
  • Ứng dụng: Dùng nhiều trong hệ thống dẫn khí và chất lỏng áp suất trung bình.

6. Ống hàn mặt bích vi sinh (thường là tiêu chuẩn SMS hoặc DIN)

Đây là loại mặt bích clamp có rãnh để lắp gioăng silicon, làm kín khi xiết bằng cùm ép. Nhiệt độ làm việc tối đa lên tới 200°C. Do liên quan đến độ sạch, khi hàn thường yêu cầu xông khí Argon và than bảo vệ.

 Ống hàn mặt bích vi sinh

  • Ưu điểm: Dễ dàng vệ sinh, đảm bảo độ sạch tối ưu cho ngành thực phẩm và dược phẩm.
  • Nhược điểm: Không chịu được áp suất quá cao.
  • Ứng dụng: Ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và các hệ thống yêu cầu độ sạch cao.

7. Ống hàn đầu mặt bích (phổ biến BS 4504, JIS B2220, ANSI B16.5)

Mặt bích kết nối bằng đệm tì giữa hai mặt bích, chịu được nhiệt độ lên tới 350°C. Loại này được dùng phổ biến trong các hệ thống xử lý nước và đường ống công nghệ.

Ống hàn đầu mặt bích

  • Ưu điểm: Chịu được áp suất và nhiệt độ cao, độ bền tốt.
  • Nhược điểm: Kích thước cồng kềnh, yêu cầu không gian lắp đặt lớn.
  • Ứng dụng: Đường ống xử lý nước, hóa chất, năng lượng và các hệ thống công nghiệp.

8. Ống hàn đầu nối nhanh ngàm

Loại nối nhanh này làm kín bằng oring đồng, sử dụng nhiều trong ngành gas lạnh, nito lỏng, amoniac, CO2 lỏng, argon lỏng, oxy lỏng. Nhiệt độ làm việc có thể âm sâu đến hơn -200°C.

Ống hàn đầu nối nhanh ngàm

  • Ưu điểm: Kết nối nhanh chóng, khả năng làm kín tốt trong môi trường cực lạnh.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, yêu cầu vật liệu đặc biệt cho oring.
  • Ứng dụng: Hệ thống gas lạnh, các thiết bị cryogenic và ngành công nghiệp lạnh.

9. Ống hàn đầu rắc co (tiêu chuẩn EN 10241 class 150, ASME B16.11, MSS SP-79, MSS SP-95, BS 3799)

Loại rắc co có mặt làm kín côn bằng, sử dụng gioăng EPDM hoặc PTFE, chịu nhiệt tối đa 200°C.

 Ống hàn đầu rắc co

  • Ưu điểm: Dễ dàng tháo lắp, bảo trì nhanh chóng.
  • Nhược điểm: Độ kín không cao bằng mối hàn cố định.
  • Ứng dụng: Các hệ thống dẫn nước, khí nén, các điểm cần bảo trì thường xuyên.

10. Ống hàn đầu mặt bích chân không tiêu chuẩn KF

Hai nửa mặt bích áp sát với nhau bằng vòng oring cứng và lực kẹp cùm giữ kín, phù hợp cho hệ thống hút lỏng và dạng bột. Nhiệt độ làm việc tối đa 200°C.

Ống hàn đầu mặt bích chân không tiêu chuẩn KF

  • Ưu điểm: Độ kín tuyệt đối, chống lọt khí hiệu quả.
  • Nhược điểm: Không thích hợp với áp lực cao.
  • Ứng dụng: Hệ thống hút chân không trong ngành vật liệu, bán dẫn, thực phẩm.

11. Ống hàn đầu nối nhanh Camlock (tiêu chuẩn A-A-59326 (Mil-C-27487), EN14420-7 (DIN2828))

Camlock cho phép kết nối nhanh bằng tay, làm kín bằng gioăng cao su NBR, EPDM, PTFE hoặc silicon. Nhiệt độ tối đa tới 260°C.

Ống hàn đầu nối nhanh Camlock

  • Ưu điểm: Lắp đặt nhanh, tiện lợi không cần dụng cụ, thích hợp thay đổi kết nối thường xuyên.
  • Nhược điểm: Gioăng dễ mài mòn, cần lựa chọn vật liệu phù hợp với môi trường.
  • Ứng dụng: Ngành hóa chất, thực phẩm, sản xuất và vận chuyển chất lỏng.

12. Ống hàn đầu ống trơn (thường là hệ pipe B36.10, B36.19 hoặc JIS)

Đây là dạng đầu ống trơn, thường kết nối bằng hàn hoặc kẹp, làm kín bằng gioăng cao su NBR, EPDM, PTFE hoặc silicon. Nhiệt độ làm việc tối đa tới 260°C.

Ống hàn đầu ống trơn

  • Ưu điểm: Chi phí thấp, thi công nhanh, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.
  • Nhược điểm: Không thể tháo lắp dễ dàng sau khi hàn.
  • Ứng dụng: Đường ống nước, PCCC, hệ thống dẫn dầu khí, hơi nước.

Mỗi loại đầu fitting ống hàn đều có những đặc điểm riêng biệt về thiết kế, hiệu năng và ứng dụng. Việc lựa chọn đúng sẽ giúp hệ thống hoạt động hiệu quả, giảm rủi ro rò rỉ và tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.

Nếu bạn cần tư vấn chọn loại fitting phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ đội ngũ kỹ thuật của Thủy Lực Mart để được hỗ trợ nhanh chóng, chính xác và đúng nhu cầu!

_________________________________________

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý, dịch vụ uy tín, chuyên nghiệp và luôn sẵn sàng phục vụ!

  • Hỗ trợ tư vấn & Giải đáp thắc mắc: 0937.865.600 (Có Zalo)
  • Email hỗ trợ: salesmarketing.vhe@gmail.com 
  • Địa chỉ: 

Miền Nam: Số 127 Huy Cận, KDC Gia Hòa, P. Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. HCM Miền Bắc: Số 21, TT13, Khu đô thị Văn Phú, P. Phú La, Quận Hà Đông, Hà Nội.

Miền Bắc: Số 21, TT13, Khu đô thị Văn Phú, P. Phú La, Quận Hà Đông, Hà Nội.

 

Viết bình luận của bạn
Mục lục
Mục lụcNội dung bài viếtx
Thủy Lực Mart

Vận chuyển toàn quốc

Nhanh chóng
Thủy Lực Mart

Đóng gói cẩn thận

An toàn
Thủy Lực Mart

Thanh toán đơn giản

Uy tín
Thủy Lực Mart

Hỗ trợ 24/7

Tận tâm
Ẩn so sánh
Messenger