Bảng kích thước mặt bích thủy lực SAE O-Ring Flange Code 61 & 62: chịu áp suất cao, chống rò rỉ hiệu quả. Tra cứu miễn phí tại Thủy Lực Mart.
SAE O-Ring Flange Code 61 & Code 62 mang lại khả năng chịu áp suất lớn và độ kín tuyệt đối nhờ sử dụng gioăng O-ring chuyên dụng. Đây là chuẩn mặt bích rất phổ biến tại Mỹ, thường có mặt trong các hệ thống thủy lực công suất cao, máy công trình và các thiết bị yêu cầu độ bền cao.
Code 61 phù hợp áp trung – cao, trong khi Code 62 được thiết kế để chịu áp cực lớn với hệ số an toàn cao. Bảng kích thước dưới đây giúp bạn xem nhanh thông số và lựa chọn đúng chủng loại.

|
NOM. |
Dash |
BØ |
T |
F |
G |
Port Thread & Bolt Length |
|||||||
|
|
PORT |
BOLT LENGTH |
PORT |
BOLT |
|||||||||
|
inch |
|
mm |
inch |
mm |
inch |
mm |
inch |
mm |
inch |
UNC |
inch |
METRIC |
mm |
|
BẢNG KÍCH THƯỚC MẶT BÍCH SAE - CODE 61 |
|||||||||||||
|
1/2" |
-08 |
30.2 |
1.19 |
6.73 |
0.265 |
17.5 |
0.69 |
38.1 |
1.50 |
5/16 - 18 |
1.1/4 |
M8 x 1.25 |
35 |
|
5/8” |
-10 |
34.0 |
1.34 |
6.73 |
0.265 |
19.8 |
0.78 |
42.9 |
1.69 |
5/16 - 18 |
|
M8 x 1.25 |
35 |
|
3/4" |
-12 |
38.1 |
1.50 |
6.73 |
0.265 |
22.2 |
0.88 |
47.6 |
1.88 |
3/8 - 16 |
1.1/4 |
M10 x 1.5 |
35 |
|
1” |
-16 |
44.5 |
1.75 |
8.00 |
0.315 |
26.2 |
1.03 |
52.4 |
2.06 |
3/8 - 16 |
1.1/4 |
M10 x 1.5 |
35 |
|
1.1/4” |
-20 |
50.8 |
2.00 |
8.00 |
0.315 |
30.2 |
1.19 |
58.7 |
2.31 |
7/16 - 14 |
1.1/2 |
M10 x 1.5 |
40 |
|
1.1/2” |
-24 |
60.3 |
2.38 |
8.00 |
0.315 |
35.7 |
1.41 |
69.8 |
2.75 |
1/2 - 13 |
1.1/2 |
M12 x 1.75 |
45 |
|
1.1/2” |
-24 |
60.3 |
2.38 |
8.00 |
0.315 |
35.7 |
1.41 |
69.8 |
2.75 |
1/2 - 13 |
1.1/2 |
M12 x 1.75 |
45 |
|
2” |
-32 |
71.4 |
2.81 |
9.53 |
0.375 |
42.9 |
1.69 |
77.8 |
3.06 |
1/2 - 13 |
1.1/2 |
M12 x 1.75 |
45 |
|
2.1/2” |
-40 |
84.1 |
3.31 |
9.53 |
0.375 |
50.8 |
2.00 |
88.9 |
3.50 |
1/2 - 13 |
1.3/4 |
M12 x 1.75 |
45 |
|
3” |
-48 |
101.6 |
4.00 |
9.53 |
0.375 |
61.9 |
2.44 |
106.4 |
4.19 |
5/8 - 11 |
1.3/4 |
M16 x 2.0 |
45 |
|
BẢNG KÍCH THƯỚC MẶT BÍCH SAE - CODE 62 |
|||||||||||||
|
1/2" |
-08 |
31.7 |
1.25 |
7.75 |
0.305 |
18.2 |
0.72 |
40.5 |
1.59 |
5/16 - 18 |
1.1/4 |
M8 x 1.25 |
35 |
|
3/4" |
-12 |
41.3 |
1.63 |
8.76 |
0.345 |
23.8 |
0.94 |
50.8 |
2.00 |
3/8 - 16 |
1.1/2 |
M10 x 1.5 |
40 |
|
1” |
-16 |
47.6 |
1.88 |
9.53 |
0.375 |
27.8 |
1.09 |
57.2 |
2.25 |
7/16 - 14 |
1.3/4 |
M12 x 1.75 |
45 |
|
1.1/4” |
-20 |
54.0 |
2.12 |
10.29 |
0.405 |
31.8 |
1.25 |
66.7 |
2.63 |
1/2 - 13 |
1.3/4 |
M14 x 2.0 |
45 |
|
1.1/2” |
-24 |
63.5 |
2.50 |
12.57 |
0.495 |
36.5 |
1.44 |
79.4 |
3.13 |
5/8 - 11 |
2.1/4 |
M16 x 2.0 |
60 |
|
2” |
-32 |
79.4 |
3.13 |
12.57 |
0.495 |
44.5 |
1.75 |
96.8 |
3.81 |
3/4 - 10 |
2.3/4 |
M20 x 2.5 |
70 |
Thủy Lực Mart luôn duy trì tồn kho lớn các loại SAE Flange Code 61 & 62, đảm bảo đầy đủ size và chủng loại tại kho HCM – Hà Nội. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chọn đúng flange cho hệ thống của bạn.
Liên hệ ngay với chúng tôi nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, Thủy Lực Mart sẽ phản hổi nhanh chóng trong vòng 24H!
>> Xem thêm các Bảng kích thước ren khác ngay dưới đây:
- Bảng Tra Cứu Kích Thước SAE O-Ring Flange Blocks Code 61 & 62
- Bảng Kích Thước Ren SAE 45° Flare - Khí Nén & Thủy Lực Nhẹ
- Tra Cứu Thông Số Ren ORFS (O-Ring Face Seal) Cho Hệ Thống Áp Cao
- Tiêu Chuẩn Ren DIN Chuẩn Đức: Bảng Kích Thước Đầy Đủ Cập Nhật 2025
- Chuẩn Ren JIS Nhật Bản | Bảng Kích Thước Đầy Đủ Cho Thủy Lực & Công Nghiệp
- Bảng Kích Thước Ren NPT & NPS Chuẩn Mỹ | Phân Biệt & Tra Cứu Nhanh
- Bảng Kích Thước Ren BSPT & BSPP Threads Chuẩn Anh Chi Tiết
- Tra Cứu Ren JIC 37° Flare & UN Threads | Bảng Thông Số Chi Tiết Nhất
_________________________________________
Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý, dịch vụ uy tín, chuyên nghiệp và luôn sẵn sàng phục vụ!
- Hỗ trợ tư vấn & Giải đáp thắc mắc: 0937.865.600 (Có Zalo)
- Email hỗ trợ: salesmarketing.vhe@gmail.com
- Địa chỉ:
Văn phòng: 127 Huy Cận, Khu Dân Cư Gia Hòa, Phường Phước Long, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.
Kho xưởng HCM: Đường số 10, KCN Sóng Thần, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Kho xưởng HN: Km28, Quốc lộ 6A, Khu Công Nghiệp Đồng Đế, Xã Phú Nghĩa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam