Khám phá bảng kích thước ren BSPT & BSPP chi tiết nhất: tiêu chuẩn Anh Quốc, ứng dụng thủy lực – khí nén, ưu điểm và cách nhận biết. Xem ngay tại Thủy Lực Mart.
Ren BSPT và BSPP là hai chuẩn ren nguồn gốc từ Anh Quốc (British Standard Pipe), được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống thủy lực, khí nén và đường ống công nghiệp. Điểm nổi bật của hai chuẩn ren này nằm ở khả năng làm kín tốt, độ ổn định cao và dễ kết hợp với nhiều dạng fitting thông dụng.
Trong các ứng dụng áp suất thấp đến trung bình, BSPT/BSPP luôn là lựa chọn tối ưu nhờ thiết kế côn – thẳng rõ ràng, khả năng chống rò rỉ ổn định cùng kích thước được tiêu chuẩn hóa.
Trong bài viết này, bạn có thể dễ dàng tham khảo bảng thông số đầy đủ của từng size ren BSPT & BSPP để lựa chọn đúng và nhanh nhất.

|
BSPT & BSPP |
Dash |
BSPT Male |
BSPP Male |
BSPT Female |
BSPP Female |
||||
|
inch - TPI |
|
mm |
inch |
mm |
inch |
mm |
inch |
mm |
inch |
|
1/8” – 28 |
-02 |
9.5 |
0.37 |
9.6 |
0.38 |
8.4 |
0.33 |
8.6 |
0.34 |
|
1/4" – 19 |
-04 |
12.8 |
0.50 |
13.0 |
0.51 |
11.2 |
0.44 |
11.9 |
0.47 |
|
3/8” – 19 |
-06 |
16.3 |
0.64 |
16.5 |
0.65 |
14.7 |
0.59 |
15.2 |
0.60 |
|
1/2" – 14 |
-08 |
20.4 |
0.80 |
20.8 |
0.82 |
18.3 |
0.72 |
19.1 |
0.75 |
|
5/8” – 14 |
-10 |
22.5 |
0.89 |
22.8 |
0.90 |
20.6 |
0.81 |
20.8 |
0.82 |
|
3/4" – 14 |
-12 |
25.9 |
1.02 |
26.3 |
1.04 |
23.9 |
0.94 |
24.6 |
0.97 |
|
1” – 11 |
-16 |
32.6 |
1.28 |
33.1 |
1.30 |
29.7 |
1.17 |
30.7 |
1.21 |
|
1.1/4” – 11 |
-20 |
41.1 |
1.62 |
41.8 |
1.64 |
38.6 |
1.52 |
39.4 |
1.55 |
|
1.1/2” – 11 |
-24 |
47.0 |
1.85 |
47.7 |
1.88 |
44.5 |
1.75 |
45.5 |
1.79 |
|
2” -11 |
-32 |
58.6 |
2.31 |
59.5 |
2.34 |
56.4 |
2.22 |
57.4 |
2.26 |
|
2.1/2” – 11 |
-40 |
74.1 |
2.92 |
75.1 |
2.95 |
71.9 |
2.83 |
72.6 |
2.86 |
|
3” - 11 |
-48 |
86.6 |
3.41 |
87.9 |
3.46 |
84.6 |
3.33 |
85.4 |
3.36 |
Nếu bạn đang cần fitting ren BSPT/BSPP chính hãng, Thủy Lực Mart luôn có sẵn hàng số lượng lớn tại kho TP. HCM và Hà Nội, đầy đủ size – chuẩn – vật liệu. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ chọn đúng đầu nối cho hệ thống của bạn. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá nhanh chóng trong vòng 24H!
>> Xem thêm các Bảng kích thước ren khác ngay dưới đây:
- Bảng Tra Cứu Kích Thước SAE O-Ring Flange Blocks Code 61 & 62
- Bảng Kích Thước Chuẩn SAE O-Ring Flange Code 61/62 Chịu Áp Suất Cao
- Bảng Kích Thước Ren SAE 45° Flare - Khí Nén & Thủy Lực Nhẹ
- Tra Cứu Thông Số Ren ORFS (O-Ring Face Seal) Cho Hệ Thống Áp Cao
- Tiêu Chuẩn Ren DIN Chuẩn Đức: Bảng Kích Thước Đầy Đủ Cập Nhật 2025
- Chuẩn Ren JIS Nhật Bản | Bảng Kích Thước Đầy Đủ Cho Thủy Lực & Công Nghiệp
- Tra Cứu Ren JIC 37° Flare & UN Threads | Bảng Thông Số Chi Tiết Nhất
- Bảng Kích Thước Ren NPT & NPS Chuẩn Mỹ | Phân Biệt & Tra Cứu Nhanh
_________________________________________
Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý, dịch vụ uy tín, chuyên nghiệp và luôn sẵn sàng phục vụ!
- Hỗ trợ tư vấn & Giải đáp thắc mắc: 0937.865.600 (Có Zalo)
- Email hỗ trợ: salesmarketing.vhe@gmail.com
- Địa chỉ:
Văn phòng: 127 Huy Cận, Khu Dân Cư Gia Hòa, Phường Phước Long, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.
Kho xưởng HCM: Đường số 10, KCN Sóng Thần, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Kho xưởng HN: Km28, Quốc lộ 6A, Khu Công Nghiệp Đồng Đế, Xã Phú Nghĩa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam