Sản phẩm có đầy đủ hóa đơn, chứng từ
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp
Giá tốt, cạnh tranh trên thị trường
Bảo hành đầy đủ, nhanh chóng
Có sẵn số lượng, giao nhanh
Tài khoản Tài khoản
Hotline 0937865600
Thủy Lực Mart

Sự Khác Nhau Giữa Ống Thủy Lực và Ống Dầu Là Gì?

21 tháng 10 2025
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THỦY LỰC VIỆT NAM

Tuyệt đối không được nhầm lẫn giữa ống dầu và ống thủy lực. Chọn sai loại ống đồng nghĩa với tăng nguy cơ cháy nổ và tắc nghẽn toàn hệ thống. Xem ngay bài phân tích chuyên sâu từ Thủy Lực Mart!

Nhiều người muốn sử dụng ống thủy lực làm ống dẫn và hồi dầu (fuel supply & return) cho hệ thống nhiên liệu. Tuy nhiên, với kinh nghiệm chuyên sâu trong sản xuất ống, chúng tôi khuyến cáo không nên áp dụng trực tiếp như vậy.

Lý do là khi lựa chọn ống dẫn, phải luôn xem xét liệu môi chất (chất lỏng được dẫn qua ống) có phù hợp với vật liệu lớp trong (inner tube) của ống hay không.
Chính vật liệu của lớp trong ống sẽ quyết định khả năng tương thích với loại dầu hoặc nhiên liệu đang sử dụng.

Nếu hai yếu tố này không tương thích, ống sẽ bị lão hóa từ bên trong, và theo thời gian sẽ dẫn đến hiện tượng nứt vỡ, bong tróc hoặc tắc nghẽn đường ống — gây mất an toàn nghiêm trọng cho hệ thống.

Dưới đây, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về Sự khác nhau giữa ống thủy lực và ống dầu. Đồng thời, sẽ hướng dẫn cách chọn ống phù hợp cho từng hệ thống/ ứng dụng của bạn. 

Ống thủy lực là gì?

Ống thủy lực là một thành phần cực kỳ quan trọng trong hệ thống thủy lực, có chức năng truyền dẫn năng lượng chất lỏng cho các loại máy móc công nghiệp, máy công trình, thiết bị nặng. Ống sẽ dẫn dầu thủy lực đi qua các bộ phận như bơm – van – xy lanh – motor thủy lực.

ống thủy lực parkerỐng thủy lực có thể được sản xuất từ cao su chuyên dụng, nhựa nhiệt dẻo (thermoplastic) hoặc thép không gỉ (inox).

>> Xem nhanh một số sản phẩm ống thủy lực:

Cấu tạo cơ bản của một ống thủy lực gồm ít nhất 3 lớp:

  • Lớp trong (inner tube): tiếp xúc trực tiếp với dầu/thủy lực, chịu áp suất và môi trường hóa chất
  • Lớp gia cường (reinforcement): thường là bố thép đan, dây thép xoắn hoặc sợi tổng hợp, giúp chịu áp lực rất cao
  • Lớp vỏ ngoài (outer cover): chống mài mòn, chống ozone, tia UV và tác động môi trường

Điểm khác biệt lớn nhất giữa ống thủy lực và ống dầu (fuel hose) nằm ở vật liệu lớp trong (inner tube).

Lớp trong của ống thủy lực thường làm từ cao su tổng hợp, thermoplastic hoặc PTFE (Teflon) — tương thích với hầu hết dầu gốc khoáng, dầu tổng hợp và dầu thủy lực gốc nước.

Nếu vật liệu ống không tương thích với loại chất lỏng đang sử dụng, sẽ xảy ra phản ứng hóa học – gây phồng rộp, phân hủy, rò rỉ hoặc nổ ống. Vì vậy không thể thay thế ống bừa bãi!

Nếu bạn không chắc loại ống hiện đang dùng có phù hợp hay không, hãy liên hệ Thủy Lực Mart — chúng tôi sẽ tư vấn ngay dựa trên áp suất làm việc, nhiệt độ và loại dầu thực tế của bạn.

Ống dầu (Fuel Hose) là gì?

Ống dầu là bộ phận chuyên dùng để dẫn nhiên liệu từ bình nhiên liệu đến động cơ. Loại ống này có thể dẫn được nhiều loại nhiên liệu như xăng, dầu diesel, dầu sinh học, nên bắt buộc phải có khả năng chống ăn mòn hóa chất và chống thẩm thấu nhiên liệu ra ngoài (permeation resistance).

ống dầu fuel oil

Áp suất làm việc của ống dầu thường không cao, chỉ nằm trong khoảng 30 đến 100 psi — thấp hơn rất nhiều so với ống thủy lực.

>> Xem nhanh một số sản phẩm ống dầu:

Ống dầu có thể được sản xuất từ nhiều vật liệu khác nhau như:

  • Cao su chuyên dụng (rubber)
  • Nhựa chịu nhiên liệu / nhựa mềm (plastic / PVC / NBR)
  • Nylon bện (braided nylon)
  • Dây thép bện (braided steel)
  • PTFE (Teflon) lót trong
  • Ống kim loại (metal fuel line)

Ống dầu cao su là loại dễ bị nhầm với ống thủy lực nhất. Vì loại ống này dễ uốn, dễ lắp bằng các đầu nối kiểu barb + kẹp siết (hose clamp) giống ống nước hoặc ống thủy lực mềm. Tuy nhiên, chúng bắt buộc phải đạt chuẩn SAE để đảm bảo an toàn và tương thích với nhiên liệu.

Hai chuẩn SAE phổ biến nhất cho ống dầu:

  • SAE J30R7 → dùng cho hệ thống chế hòa khí (carburetor), chịu được áp suất tối đa khoảng 50 psi
  • SAE J30R9 → dùng cho hệ thống phun xăng điện tử (fuel injection), chịu áp suất tối đa đến 100 psi

>> Xem thêm: Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Chọn và Lắp Đặt Ống Thủy Lực Đúng Chuẩn 2025

So sánh ống thủy lực và ống dầu (Hydraulic Hose vs Fuel Hose)

Sự khác nhau lớn nhất giữa hai loại ống nằm ở vật liệu lớp trong (inner tube)khả năng tương thích hóa học. Nhiên liệu như xăng, diesel hoặc biofuel có thể phản ứng với một số loại cao su hoặc phụ gia, gây ra hiện tượng mềm ống, phồng rộp hoặc nứt giòn theo thời gian.

ống mềm thủy lực alfagomma

Vì vậy, lớp trong của ống dầu bắt buộc sử dụng các vật liệu như NBR hoặc FKM – vốn chống chịu tốt với xăng, dầu diesel và nhiên liệu sinh họcKhông phải ống thủy lực nào cũng dùng vật liệu lớp trong phù hợp với nhiên liệu, do đó không thể dùng thay thế tùy ý.

1. Áp suất làm việc

Do cấu trúc thiết kế hoàn toàn khác nhau:

  • Ống thủy lực được thiết kế cho áp suất rất cao (có thể lên đến hàng nghìn psi)
  • Ống dầu chỉ chịu áp suất thấp đến trung bình (thường 30–100 psi)

Mặc dù hệ thống phun nhiên liệu áp suất cao có loại ống chuyên dụng, nhưng vẫn không thể đạt đến áp suất như hệ thủy lực.

2. Nhiệt độ làm việc

  • Ống dầu (fuel hose) phải chịu nhiệt cao gần động cơnhiệt tăng của nhiên liệu khi vận hành
  • Ống thủy lực được thiết kế cho môi trường áp lực xung nhịp mạnh, chịu nhiệt cao liên tục và biến động áp suất cực lớn → thường chịu dải nhiệt rộng hơn

3. Đặc tính chống thẩm thấu & an toàn

Do nhiên liệu có độ bay hơi cao, ống dầu phải kiểm soát chặt chẽ độ thẩm thấu (permeation) và phát tán mùi (odor emission).

  • Fuel hose ưu tiên chống bay hơi thấp và chống tĩnh điện (anti-static)

Nhiên liệu ở trạng thái hơi/gasoline vapor dễ sinh tĩnh điện → yêu cầu có lớp chống tĩnh điện hoặc chống nhiễu (shielding layer)

  • Ống thủy lực cũng có loại chống tĩnh điện chuyên dụng, nhưng không bắt buộc cho mọi ứng dụng

4. Tiêu chuẩn đầu nối (connector standards)

  • Ống dầu (fuel line) thường dùng đầu nối theo chuẩn ô tô (automotive-specific connectors)
  • Ống thủy lực sử dụng các tiêu chuẩn như JIC, BSPP, DIN, NPT,…

Không thể lắp chéo do khác tiêu chuẩn & phương pháp siết.

Tiêu chuẩn ống dẫn (Hose Standard)

Khi lựa chọn ống dầu (fuel hose) hoặc ống thủy lực (hydraulic hose), việc hiểu rõ các tiêu chuẩn kỹ thuật của ống là yếu tố bắt buộc. Các tiêu chuẩn này quy định về:

  • Vật liệu cấu tạo ống
  • Khả năng chịu áp suất
  • Giải nhiệt độ làm việc
  • Mức độ thẩm thấu nhiên liệu (permeation rate)
  • Độ bền và tuổi thọ làm việc

ống dẫn trung quốc sinopulse

Chọn đúng loại ống đạt chuẩn giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hệ thống.

1. Tiêu chuẩn ống dầu SAE J30 (Fuel Hose Standard)

Tiêu chuẩn phổ biến nhất cho ống dầu hiện nay là SAE J30.
Tiêu chuẩn này phân loại và kiểm nghiệm hiệu suất ống trong môi trường xăng (gasoline), dầu diesel và biofuel.
Trong đó bao gồm các bài test như:

  • Khả năng chống phồng rộp khi tiếp xúc lâu dài với nhiên liệu (swelling resistance)
  • Mức độ thẩm thấu nhiên liệu cực thấp (low permeation)

→ Nhằm đảm bảo ống không bị giãn nở hoặc bốc hơi nhiên liệu quá mức, tránh cháy nổ và rò rỉ – đặc biệt trong môi trường động cơ kín.

2. Hai loại ống dầu phổ biến nhất theo chuẩn SAE J30

a. SAE J30R7

  • Dùng cho hệ carburetor, dẫn nhiên liệu áp thấp giữa bình chứa và động cơ
  • Áp suất làm việc thấp – phổ biến trong xe đời cũ
  • Giá rẻ, chỉ từ 1 USD / foot → rất phổ biến trên thị trường aftermarket (thay thế nhanh, chi phí thấp)

b. SAE J30R9

  • Phiên bản nâng cấp, dành cho hệ thống phun xăng điện tử (fuel injection)
  • Chịu áp cao hơn + chịu nhiệt tốt hơn so với J30R7
  • Khả năng chống thẩm thấu thấp → phù hợp nhiên liệu pha Ethanol / E10 / E20

→ Đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường & an toàn hiện đại

3. Tiêu chuẩn ống thủy lực (Hydraulic Hose Standards)

Trong lĩnh vực ống thủy lực, tiêu chuẩn được dùng phổ biến nhất hiện nay là SAE 100R series.
Dãy tiêu chuẩn này quy định rõ:

  • Số lớp bố thép (layers of reinforcement)
  • Kiểu gia cường: dạng bện (braided) hoặc xoắn (spiraled)
  • Mức áp suất làm việc tối đa (Operating Pressure)

Mỗi mã số SAE 100R (ví dụ: 100R1, 100R2, 100R12, 100R13…) tương ứng với một cấp độ chịu áp suất và cấu trúc ống hoàn toàn khác nhau, phù hợp cho các loại máy công trình, xe tải, máy ép, máy ép phun nhựa, hệ thống thủy lực công nghiệp…

Ngoài SAE, còn có ISO 18752 – một tiêu chuẩn quốc tế hiện đại hơn, dùng rộng rãi ở châu Âu.
ISO 18752 phân loại ống theo:

  • Dải áp suất làm việc (Pressure Range)
  • Điều kiện vận hành thực tế của hệ thống

→ Giúp kỹ sư chọn đúng ống ngay từ đầu theo yêu cầu thực tế, thay vì chỉ dựa trên mã cấu tạo như SAE.

>> Xem thêmTOP 10 TIÊU CHUẨN ISO QUAN TRỌNG TRONG NGÀNH THỦY LỰC CƠ KHÍ 2025

Các vật liệu phổ biến dùng để sản xuất ống dẫn dầu diesel

1. NBR (Nitrile Butadiene Rubber) — hay còn gọi là cao su Buna-N

Đây là loại cao su tổng hợp có khả năng chịu dầu khoáng, diesel và nhiên liệu gốc dầu rất tốt, được sử dụng phổ biến nhất cho ống dầu.
Ưu điểm:

  • Khả năng tương thích tuyệt vời với dầu diesel, dầu khoáng
  • Dẻo, linh hoạt, dễ lắp đặt trong không gian chật hẹp trên xe hoặc máy
  • Giá thành hợp lý, phù hợp sản xuất số lượng lớn
  • Giải nhiệt độ làm việc rộng từ -40°C đến +100°C

Vì vậy, NBR là vật liệu tiêu chuẩn phổ thông được dùng rộng rãi trong hệ thống nhiên liệu ô tô, máy móc, tàu thủy, máy phát điện…

2. FKM (Fluororubber) — thương hiệu nổi tiếng nhất là Viton

FKM là loại cao su cao cấp chịu hóa chất mạnh và chịu nhiệt vượt trội.
Ưu điểm nổi bật:

  • Chịu được hầu hết hóa chất ăn mòn, nhiên liệu pha Ethanol, Biodiesel, dung môi đặc biệt
  • Chịu nhiệt rất cao: từ -20°C đến +200°C
  • Khả năng chống lão hóa, chống thẩm thấu và chống ozone cực tốt
  • → Rất phù hợp cho môi trường làm việc khắc nghiệt, nhiệt độ biến thiên mạnh, hệ thống yêu cầu độ tin cậy tuyệt đối.

Nhược điểm duy nhất: Giá thành cao hơn NBR, đổi lại tuổi thọ và độ an toàn vượt trội, thường được sử dụng trong ứng dụng công nghiệp, ô tô cao cấp, hàng không, thiết bị yêu cầu độ bền cao.

Ống thủy lực có thể thay thế cho ống dầu được không?

Mặc dù ống thủy lực và ống dầu đều là ống dẫn chất lỏng, nhưng tuyệt đối không nên dùng ống thủy lực để thay thế cho ống dẫn nhiên liệu (fuel hose) nếu chưa kiểm chứng tiêu chuẩn tương thích!

Lý do:

  • Lớp trong (inner tube) của ống thủy lực được thiết kế để dẫn dầu thủy lực gốc khoáng hoặc tổng hợp,
  • Trong khi nhiên liệu (xăng, diesel, biofuel) có thể phản ứng hóa học với một số loại cao su hoặc polymer trong ống thủy lực

→ Dẫn đến ăn mòn, phồng rộp, chai cứng hoặc nứt vỡ theo thời gian, gây rò rỉ nguy hiểm hoặc tắc nghẽn hệ thống nhiên liệu.

Ống Thủy Lực và Ống Dầu

Chỉ khi nào nhà sản xuất ghi rõ trong datasheet rằng ống thủy lực đó đạt chuẩn fuel hose như SAE J30 hoặc được chứng nhận tương thích với xăng/diesel, thì mới có thể thay thế tạm thời trong một số trường hợp đặc biệt.

>> Kết luận:

  • Ống thủy lực và ống dầu không thể hoán đổi cho nhau
  • Chỉ một vài loại ống thủy lực chuyên dụng (thường là diesel hose đặc thù) mới có thể dùng làm ống nhiên liệu khi đã được đánh dấu & chứng nhận rõ ràng.

Cách chọn đúng loại ống dẫn dầu (Fuel Hose) an toàn & phù hợp

Khi lựa chọn ống dẫn nhiên liệu, yếu tố quan trọng nhất là độ an toàn và độ bền lâu dài của ống. Các loại nhiên liệu đời mới hiện nay thường chứa phụ gia, có thể gây phản ứng với các loại cao su truyền thống, kể cả ống bện inox nhìn có vẻ “cao cấp” nhưng ruột trong không phù hợp, dẫn đến:

  • Ống bị cứng – chai – nứt theo thời gian
  • Rò rỉ nhiên liệu, nguy cơ cháy nổ
  • Mạt cao su bong tróc làm tắc béc phun, chế hòa khí, gây hụt ga, chết máy

Vì vậy, chọn đúng loại ống ngay từ đầu là bắt buộc.

4 yếu tố quan trọng cần phải kiểm tra trước khi chọn ống dầu:

1. Loại nhiên liệu sử dụng

– Xăng, Diesel, Ethanol, E10–E20 hay Biodiesel?
→ Nếu là Biodiesel hoặc nhiên liệu pha Ethanol, nên ưu tiên FKM / Viton thay vì NBR thông thường.

2. Áp suất làm việc của hệ thống

– Phun xăng điện tử EFI → Áp cao → bắt buộc J30R9 hoặc ISO 4217
– Hồi dầu / carburetor đời cũ → áp thấp → có thể dùng J30R6 / J30R7

3. Nhiệt độ vận hành của động cơ

– Gần turbo, động cơ công nghiệp → cần chịu nhiệt cao (FKM)
– Môi trường tiêu chuẩn → NBR đủ đáp ứng

4. Yêu cầu chống tĩnh điện / chống nhiễu (anti-static / shielding)

– Bắt buộc trong môi trường có nhiều hơi xăng hoặc tốc độ dòng cao
– Nếu không chống tĩnh điện → sinh tia lửa → nguy cơ cháy nổ

Tiêu chuẩn quốc tế nên ưu tiên khi chọn ống dầu:

  • SAE J30R7 / J30R6 → dầu diesel hồi về, carburetor áp thấp
  • SAE J30R9 / ISO 4217 → hệ thống phun xăng điện tử áp cao, an toàn cao hơn, chống thẩm thấu thấp hơn

Tóm lại: Chọn sai ống dầu không chỉ là hao tổn hiệu năng - mà còn là rủi ro AN TOÀN CHÁY NỔ. Nếu bạn vẫn phân vân, hãy để chuyên gia Thủy Lực Mart tư vấn chính xác theo LOẠI NHIÊN LIỆU – ÁP SUẤT – NHIỆT ĐỘ – TIÊU CHUẨN hãng thiết bị mà bạn đang dùng.

>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN CÁCH CHỌN TUY Ô CHO XE MÁY XÚC

Lắp đặt và bảo trì ống dẫn nhiên liệu (Fuel Hose)

Để hệ thống nhiên liệu vận hành an toàn và ổn định, cần tuân thủ các nguyên tắc sau khi lắp đặt và bảo dưỡng ống dầu:

1. Lắp đặt đúng kỹ thuật

  • Chọn đúng loại ống và đúng loại đầu nối (connector) theo tiêu chuẩn của hệ thống
  • Siết chặt vừa đủ lực — không quá lỏng (gây rò rỉ), không quá chặt (làm biến dạng ống)
  • Tránh xoắn vặn, gấp khúc hoặc uốn ống quá bán kính cho phép

Mục tiêu: đảm bảo kín khít 100% – không rò rỉ – không rung vỡ theo thời gian.

2. Kiểm tra định kỳ

Cần kiểm tra thường xuyên các dấu hiệu hư hỏng sau:

  • Phồng rộp / mềm bất thường bên trong (inner wall swelling)
  • Rò rỉ nhiên liệu – kể cả rỉ rất nhẹ (seepage / misting)
  • Nứt vỡ, chai cứng hoặc bạc màu lớp ngoài (outer layer cracking / wear)

Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần thay thế ngay lập tức — không sửa tạm bằng băng keo hoặc kẹp bổ sung.

3. Thay ống đúng chu kỳ

Với tư cách là nhà sản xuất chuyên nghiệp, chúng tôi khuyến nghị nên thay mới ống nhiên liệu theo chu kỳ khuyến cáo, nhằm đảm bảo hiệu suất động cơ và an toàn tuyệt đối, đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp, máy công trình hoặc ô tô di chuyển đường dài.

Thủy Lực Mart cung cấp gì?

Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại ống thủy lực & ống nhiên liệu đạt chuẩn quốc tế, hiệu suất cao – tuổi thọ lâu dài.
Liên hệ ngay để được tư vấn chính xác theo loại nhiên liệu – áp suất – nhiệt độ – ứng dụng của bạn.

Thủy lực mart cung cấp ống thủy lực và ống dầu

FAQ – Câu hỏi thường gặp

1. Diesel là gì?
Diesel là một loại nhiên liệu lỏng có thành phần gồm alkane, cycloalkane và aromatic, được sử dụng trong động cơ diesel đánh lửa nén (compression-ignition engine). Diesel được tinh chế từ dầu thô qua quá trình chưng cất, có điểm sôi cao hơn và độ nhớt lớn hơn xăng → giúp quá trình cháy chậm, ổn định và kiểm soát tốt hơn, phù hợp cho ứng dụng tải nặng, công suất lớn.

2. Có thể dùng ống thủy lực để dẫn dầu diesel không?
Về lý thuyết là có, nhưng phải kiểm tra rõ tiêu chuẩn từ nhà sản xuất.
Chỉ sử dụng nếu ống thủy lực đó được chứng nhận tương thích với nhiên liệu dầu mỏ (petroleum-based fluids)đạt chuẩn nhiên liệu (fuel grade).

Tốt nhất là dùng ống thủy lực chuyên dụng cho diesel, làm từ cao su NBR hoặc FKM, được chứng nhận rõ ràng tiêu chuẩn nhiên liệuđảm bảo an toàn lâu dài, tránh rủi ro cháy nổ & hư hại hệ thống.

3. Ống thủy lực có dùng để dẫn xăng (gasoline) được không?
Tuyệt đối KHÔNG.
Xăng chứa phụ gia và dung môi mạnh, có thể phản ứng hóa học với lớp cao su của ống thủy lực, gây:

  • phân hủy vật liệu → phồng rộp, mềm nhũn hoặc nứt vỡ
  • rò rỉ xăng → cực kỳ nguy hiểm vì xăng rất dễ cháy

→ Khi dẫn xăng, bắt buộc phải dùng ống đạt chuẩn dành riêng cho gasoline, đã kiểm chứng khả năng chống hóa chất và chống thẩm thấu.

4. Khi nào nên thay ống dẫn nhiên liệu (fuel hose)?
Ống nhiên liệu sẽ thoái hóa theo thời gian, cần kiểm tra và thay định kỳ. Khuyến nghị thay mỗi 5 năm.

Xe bạn có thể chạy hơn 10–20 năm chưa thay bao giờ — đó là một rủi ro lớn, không phải là dấu hiệu “ổn định”.

Lưu ý: Ngay cả khi chưa rò rỉ, nhiên liệu lâu ngày có thể ăn mòn ống từ bên trong, tạo mạt cao su gây tắc lọc, kim phun, chế hòa khí — đến lúc phát hiện thì thường đã muộn.

Việc phân biệt và lựa chọn đúng loại ống thủy lực – ống dầu – ống nhiên liệu không chỉ giúp thiết bị vận hành an toàn hơn, mà còn tối ưu hiệu suất – tiết kiệm chi phí bảo trì và tránh ngưng máy ngoài ý muốn.
Nếu bạn chưa chắc chắn loại ống nào phù hợp với dầu Diesel, xăng, dầu sinh học hay hệ thống áp lực cao, đội ngũ kỹ thuật Thủy Lực Mart luôn sẵn sàng hỗ trợ hoàn toàn miễn phí, chỉ cần gửi cho chúng tôi loại máy – áp suất – nhiệt độ – môi trường vận hành, chúng tôi sẽ đề xuất ngay lựa chọn chính xác nhất cho bạn. Kho luôn sẵn hàng – cắt ống theo yêu cầu – xuất hóa đơn VAT – giao nhanh toàn quốc.

_________________________________________

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý, dịch vụ uy tín, chuyên nghiệp và luôn sẵn sàng phục vụ!

  • Hỗ trợ tư vấn & Giải đáp thắc mắc: 0937.865.600 (Có Zalo)
  • Email hỗ trợ: salesmarketing.vhe@gmail.com 
  • Địa chỉ: 

Văn phòng: 127 Huy Cận, Khu Dân Cư Gia Hòa, Phường Phước Long, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.

Kho xưởng HCM: Đường số 10, KCN Sóng Thần, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Kho xưởng HN: Km28, Quốc lộ 6A, Khu Công Nghiệp Đồng Đế, Xã Phú Nghĩa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

 

Mục lục
Mục lụcNội dung bài viếtx
Thủy Lực Mart

Vận chuyển toàn quốc

Nhanh chóng
Thủy Lực Mart

Đóng gói cẩn thận

An toàn
Thủy Lực Mart

Thanh toán đơn giản

Uy tín
Thủy Lực Mart

Hỗ trợ 24/7

Tận tâm
Ẩn so sánh
icon icon icon icon