Sản phẩm có đầy đủ hóa đơn, chứng từ
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp
Giá tốt, cạnh tranh trên thị trường
Bảo hành đầy đủ, nhanh chóng
Có sẵn số lượng, giao nhanh
Tài khoản Tài khoản
Hotline 0937865600
Giỏ hàng 0

So sánh

So sánh

0 sản phẩm

Giỏ hàng

Giỏ hàng

0 sản phẩm
Thủy Lực Mart

TIÊU CHUẨN ISO 18752 ĐỐI VỚI TUY Ô THỦY LỰC LÀ GÌ?

26 tháng 03 2025
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THỦY LỰC VIỆT NAM

Bạn đang tìm kiếm giải pháp tuy ô thủy lực đảm bảo an toàn với hiệu suất vượt trội? Vậy tiêu chuẩn ISO 18752 chính là chìa khóa quan trọng dẫn bạn đến các thương hiệu tuy ô chất lượng cao mà bạn cần!

Bài viết này sẽ giải nghĩa chi tiết về ISO 18752 và cung cấp thông tin hữu ích về các thương hiệu tuy ô thủy lực đáp ứng tiêu chuẩn tuy ô thủy lực này tại thị trường Việt Nam.

ISO 18752 là gì? 

ISO 18752 là một tiêu chuẩn quốc tế được ban hành bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO), giải quyết nhiều vấn đề tồn tại trước đây liên quan đến áp suất, kích cỡ và tính đồng nhất của sản phẩm. Ra đời năm 2006, ISO 18752 bao phủ dải áp suất làm việc tối đa rộng, từ 500 đến 8000 psi.

Với tiêu chuẩn này, ISO giúp các OEM (nhà sản xuất thiết bị gốc) và khách hàng của họ áp dụng các thông số kỹ thuật tương tự cho hệ thống của họ trên toàn thế giới, bất kể địa điểm sản xuất hay sử dụng. Điều này đảm bảo họ nhận được tuy ô thủy lực giống nhau, đã được thử nghiệm theo cùng tiêu chuẩn, đáp ứng nhu cầu toàn cầu của họ.

iso 18752 là gì

Tuy ô thủy lực cần đáp ứng những điều kiện gì để đạt tiêu chuẩn ISO 18752?

Để đáp ứng tiêu chuẩn ISO 18752, tuy ô thủy lực cần phải thỏa mãn một loạt các yêu cầu kỹ thuật và hiệu suất nghiêm ngặt,... cho đến khả năng chịu đựng các điều kiện làm việc khác nhau.

Dưới đây là tổng hợp chi tiết nhất có thể về những điều kiện mà một tuy ô thủy lực đạt tiêu chuẩn ISO 18752 cần đáp ứng:

1. Vật Liệu Chế Tạo

Ống Lót Bên Trong (Inner Tube): Vật liệu phải tương thích với các loại chất lỏng thủy lực được quy định trong tiêu chuẩn (ví dụ: dầu khoáng, chất lỏng tổng hợp, chất lỏng gốc nước). Vật liệu phổ biến bao gồm cao su tổng hợp (synthetic rubber) như nitrile (NBR), chloroprene (CR), hoặc các loại nhựa nhiệt dẻo (thermoplastic).

Lớp Gia Cường (Reinforcement):

  • Có thể là các lớp bện dây thép (wire braid), xoắn ốc dây thép (wire spiral), hoặc sợi dệt (textile braid) được làm từ vật liệu có độ bền kéo cao.
  • Số lượng lớp gia cường và cấu trúc của chúng sẽ phụ thuộc vào cấp độ áp suất và yêu cầu hiệu suất của từng loại tuy ô.

Lớp Phủ Bên Ngoài (Outer Cover): Thường được làm từ cao su tổng hợp có khả năng chống chịu mài mòn, thời tiết, ozon, dầu và các yếu tố môi trường khác. Vật liệu phổ biến bao gồm cao su tổng hợp (synthetic rubber) như chloroprene (CR), polyurethane (PUR), hoặc các loại cao su đặc biệt khác.

Sự Liên Kết Giữa Các Lớp: Các lớp vật liệu phải được liên kết chặt chẽ với nhau thông qua quá trình lưu hóa hoặc các phương pháp sản xuất khác để đảm bảo tính toàn vẹn và độ bền của tuy ô.

2. Kích Thước và Dung Sai

  • Đường Kính Trong (ID): Phải tuân thủ các kích thước tiêu chuẩn được quy định cho từng loại tuy ô, với các dung sai cho phép nằm trong phạm vi cho phép để đảm bảo lưu lượng chất lỏng phù hợp.
  • Đường Kính Ngoài (OD): Cũng phải nằm trong phạm vi dung sai quy định để đảm bảo sự phù hợp với các phụ kiện đầu nối tiêu chuẩn.
  • Độ Dày Thành Ống: Phải đáp ứng các yêu cầu tối thiểu để đảm bảo khả năng chịu áp lực.

3. Áp Suất

  • Áp Suất Làm Việc Liên Tục (Continuous Operating Pressure - COP): Đây là áp suất tối đa mà tuy ô có thể chịu đựng liên tục trong quá trình hoạt động bình thường. Tiêu chuẩn ISO 18752 phân loại tuy ô dựa trên COP.
  • Áp Suất Nổ (Burst Pressure): Là áp suất tối thiểu mà tuy ô phải chịu được trước khi bị vỡ hoặc hư hỏng. Áp suất nổ thường cao hơn gấp nhiều lần so với áp suất làm việc (thường là 4 lần hoặc cao hơn, tùy thuộc vào loại tuy ô).
  • Áp Suất Thử Nghiệm (Proof Pressure): Là áp suất mà tuy ô phải chịu đựng trong quá trình thử nghiệm để đảm bảo không có rò rỉ hoặc biến dạng vĩnh viễn. Áp suất thử nghiệm thường cao hơn áp suất làm việc.

4. Hiệu Suất Xung Áp (Impulse Performance)

Tiêu chuẩn ISO 18752 đưa ra các cấp độ hiệu suất (A, B, C, D) dựa trên số chu kỳ xung áp mà tuy ô có thể chịu đựng mà không bị hư hỏng. Các chu kỳ xung áp được thực hiện ở một áp suất và tần số nhất định, mô phỏng các điều kiện làm việc khắc nghiệt trong hệ thống thủy lực.

  • Loại A: Tối thiểu 200.000 chu kỳ.
  • Loại B: Tối thiểu 400.000 chu kỳ.
  • Loại C: Tối thiểu 1.000.000 chu kỳ.
  • Loại D: Tối thiểu 2.000.000 chu kỳ.

Tuy ô phải duy trì được tính toàn vẹn (không rò rỉ, nứt vỡ) sau khi hoàn thành số lượng chu kỳ xung áp yêu cầu cho cấp độ của nó.

5. Bán Kính Uốn Cong Tối Thiểu (Minimum Bend Radius)

Tiêu chuẩn quy định bán kính uốn cong nhỏ nhất mà tuy ô có thể chịu đựng trong quá trình lắp đặt và vận hành mà không bị xoắn, gãy hoặc giảm tuổi thọ. 

alfagomma

6. Khả Năng Chịu Nhiệt Độ:

Tuy ô phải hoạt động hiệu quả trong một phạm vi nhiệt độ nhất định được quy định trong tiêu chuẩn (ví dụ: từ -40°C đến +100°C hoặc các phạm vi khác tùy thuộc vào loại tuy ô và vật liệu). Khả năng chịu nhiệt độ phải đảm bảo cả ống lót bên trong và lớp phủ bên ngoài không bị suy giảm tính chất cơ học.

7. Khả Năng Chống Chịu Môi Trường:

  • Chống Mài Mòn (Abrasion Resistance): Lớp phủ bên ngoài phải có khả năng chống mài mòn tốt để chịu được sự cọ xát trong quá trình sử dụng.
  • Chống Ozon và Thời Tiết (Ozone and Weather Resistance): Đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng ngoài trời, lớp phủ phải chịu được tác động của ozon và các yếu tố thời tiết mà không bị nứt hoặc lão hóa.
  • Chống Hóa Chất (Chemical Resistance): Vật liệu của tuy ô phải có khả năng chống lại sự tác động của các hóa chất có thể tiếp xúc trong quá trình làm việc.

8. Tính Linh Hoạt:

Tuy ô phải có đủ độ linh hoạt để dễ dàng lắp đặt và chịu được các chuyển động trong hệ thống mà không gây ra ứng suất quá mức.

9. Yêu Cầu Thử Nghiệm:

Để chứng minh sự phù hợp với tiêu chuẩn ISO 18752, các mẫu tuy ô phải trải qua hàng loạt các thử nghiệm nghiêm ngặt, bao gồm:

  • Thử nghiệm kích thước: Kiểm tra đường kính trong, đường kính ngoài và độ dày thành ống.
  • Thử nghiệm áp suất: Thử nghiệm áp suất làm việc, áp suất thử nghiệm và áp suất nổ.
  • Thử nghiệm xung áp: Thực hiện số lượng chu kỳ xung áp theo cấp độ hiệu suất quy định.
  • Thử nghiệm uốn cong: Kiểm tra khả năng uốn cong theo bán kính uốn cong tối thiểu.
  • Thử nghiệm lão hóa: Đánh giá sự suy giảm tính chất vật liệu sau khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc các điều kiện môi trường khác.
  • Thử nghiệm độ bền kéo của lớp gia cường.
  • Thử nghiệm độ bám dính giữa các lớp vật liệu.
  • Các thử nghiệm khác liên quan đến khả năng chịu mài mòn, ozon và hóa chất.

10. Đánh Dấu và Nhận Dạng:

Tuy ô đạt tiêu chuẩn ISO 18752 phải được đánh dấu rõ ràng và đầy đủ các thông tin sau dọc theo chiều dài:

  • Tên hoặc biểu tượng của nhà sản xuất.
  • Tiêu chuẩn ISO 18752.
  • Kích thước (ví dụ: đường kính trong).
  • Áp suất làm việc tối đa (COP).
  • Cấp độ hiệu suất (A, B, C hoặc D).
  • Quý và năm sản xuất (hoặc mã lô).
  • Các thông tin bổ sung khác theo yêu cầu của tiêu chuẩn.

Vitillo

Điểm khác biệt của ISO 18752 so với các tiêu chuẩn cũ

  • Phân loại theo áp suất làm việc liên tục: ISO 18752 tập trung vào áp suất làm việc liên tục (Continuous Operating Pressure - COP) như một tiêu chí phân loại chính, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn tuy ô phù hợp với áp suất hệ thống thực tế.
  • Các cấp độ hiệu suất: Tiêu chuẩn này giới thiệu các cấp độ hiệu suất khác nhau (A, B, C, D) dựa trên số chu kỳ chịu đựng xung áp (impulse cycle), cho phép người dùng lựa chọn tuy ô có độ bền phù hợp với mức độ khắc nghiệt của ứng dụng.
  • Yêu cầu thử nghiệm nghiêm ngặt: ISO 18752 quy định các phương pháp thử nghiệm chi tiết và nghiêm ngặt để đảm bảo tuy ô có khả năng chịu được áp suất, xung áp, nhiệt độ và các yếu tố môi trường khác trong suốt thời gian sử dụng.

Việc phân loại theo áp suất làm việc và hiệu suất xung áp, cùng với việc chú trọng đến tính tương thích toàn cầu, đã giúp ISO 18752 trở thành một tiêu chuẩn quan trọng và được công nhận rộng rãi.

tuy ô đạt tiêu chuẩn 18752

Những thương hiệu tuy ô đạt tiêu chuẩn ISO 18752 uy tín tại Việt Nam

Tại thị trường Việt Nam, có nhiều thương hiệu tuy ô thủy lực nổi tiếng và uy tín cung cấp các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn ISO 18752. Dưới đây là Top 3 thương hiệu tiêu biểu được ưa chuộng nhất hiện nay:

  • Parker (Mỹ): Là một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới về các sản phẩm và hệ thống điều khiển chuyển động. Parker cung cấp đa dạng các dòng tuy ô thủy lực đạt tiêu chuẩn ISO 18752 với nhiều cấp độ hiệu suất khác nhau. Sản phẩm của Parker nổi tiếng về chất lượng, độ bền và khả năng hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.
  • Alfagomma (Ý): Alfagomma là một trong những nhà sản xuất tuy ô và phụ kiện thủy lực lớn nhất thế giới, cung cấp các sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 18752 với nhiều ứng dụng khác nhau. Alfagomma chú trọng vào nghiên cứu và phát triển để mang đến những sản phẩm tiên tiến nhất.
  • Vitillo (Ý): Vitillo là một thương hiệu tuy ô thủy lực uy tín đến từ Ý, cung cấp các dòng sản phẩm đáp ứng nhiều tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm ISO 18752. Tuy ô Vitillo được biết đến với chất lượng ổn định, đa dạng về chủng loại và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam

Tiêu chuẩn ISO 18752 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu suất của tuy ô thủy lực. Việc lựa chọn và sử dụng tuy ô đáp ứng tiêu chuẩn tuy ô thủy lực quốc tế này không chỉ bảo vệ hệ thống của bạn mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để hiểu rõ hơn về ISO 18752 và lựa chọn được sản phẩm phù hợp từ các thương hiệu uy tín tại thị trường Việt Nam.

_________________________________________

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý, dịch vụ uy tín, chuyên nghiệp và luôn sẵn sàng phục vụ!

- Hỗ trợ tư vấn & Giải đáp thắc mắc: 0937.865.600

- Email hỗ trợ: salesmarketing.vhe@gmail.com 

- Địa chỉ: 127 Huy Cận, Khu dân cư Gia Hòa, Phường Phước Long B, TP. Thủ Đức, Việt Nam

Viết bình luận của bạn
Mục lục
Mục lụcNội dung bài viếtx
Thủy Lực Mart

Vận chuyển toàn quốc

Nhanh chóng
Thủy Lực Mart

Đóng gói cẩn thận

An toàn
Thủy Lực Mart

Thanh toán đơn giản

Uy tín
Thủy Lực Mart

Hỗ trợ 24/7

Tận tâm
Ẩn so sánh
Messenger