Sản phẩm có đầy đủ hóa đơn, chứng từ
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp
Giá tốt, cạnh tranh trên thị trường
Bảo hành đầy đủ, nhanh chóng
Có sẵn số lượng, giao nhanh
Tài khoản Tài khoản
Hotline 0937865600
Thủy Lực Mart

TOP 7 LOẠI ỐNG THỦY LỰC PHỔ BIẾN 2025

06 tháng 05 2025
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THỦY LỰC VIỆT NAM

Bạn không chắc chắn loại ống thủy lực nào phù hợp với nhu cầu của mình? Hãy đọc ngay bài phân tích chi tiết 7 loại ống thủy lực phổ biến nhất hiện nay 2025 để có câu trả lời chính xác nhất.

Ống thủy lực là gì?

1 - Trong các hệ thống dẫn chất lỏng công nghiệp và dân dụng, ống dẫn đóng vai trò vô cùng quan trọng. Chúng ta có thể thấy ống dẫn được ứng dụng rộng rãi như ống bảo vệ dây điện và cáp, ống dẫn nước cho vòi sen, với đường kính trong đa dạng từ 3mm đến 150mm. Đặc biệt, các loại ống có đường kính nhỏ (3mm - 25mm) thường được ưu tiên sử dụng để bảo vệ các đường dây quang học chính xác.

2 - Dựa trên mục đích sử dụng, ống dẫn có thể được phân loại thành: ống luồn dây điện, ống thoát nước, ống thông gió, ống vòi sen và ống bảo vệ bó dây điện. Xét về vật liệu chế tạo, chúng ta có các loại như: ống thủy lực, ống thép không gỉ, ống ruột gà, ống nhựa và ống cao su.

Ngoài ra, trong các hệ thống làm sạch bằng nước áp lực cao, việc lựa chọn phụ kiện phù hợp là rất quan trọng. Thiết kế vỏ bọc phải tuân theo tiêu chuẩn và hợp lý để tránh làm hỏng lớp gia cường bằng dây thép do các rãnh sắc nhọn hoặc kích thước không đều. Đối với các mối nối kẹp, cần xác định lực kẹp phù hợp dựa trên đường kính trong và ngoài của ống.

3 - Ống dẫn hiện nay được ưa chuộng bởi nhiều ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, độ giãn nở và co ngót linh hoạt, chống uốn, chịu kéo tốt, khả năng chịu áp lực ngang lớn và dễ dàng lắp đặt. Chính vì những đặc tính này, ống dẫn được ứng dụng rộng rãi trong cả lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.

7 loại ống thủy lực phổ biến

>> Xem thêm: ỐNG THỦY LỰC NÀO TỐT NHẤT? PHÂN TÍCH CHI TIẾT ALFAGOMMA, SINOPULSE, VITTILLO VÀ PARKER

Các Loại Ống Thủy Lực

Loại 1: Ống Thủy Lực Tiêu Chuẩn

Đây là loại ống thủy lực cơ bản nhất, thường được chế tạo từ cao su tổng hợp và gia cường bằng dây thép. Ống tiêu chuẩn phù hợp với các hệ thống thủy lực có áp suất tối đa lên đến 3000 psi (khoảng 207 bar). Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng như thiết bị xây dựng, máy móc khai thác mỏ và công nghiệp.

Loại 2: Ống Thủy Lực Bện Dây Thép

Loại ống này được làm từ cao su tổng hợp và gia cường bằng một hoặc hai lớp bện dây thép. Chúng có khả năng chịu áp suất cao hơn, lên đến 6000 psi (khoảng 414 bar), và thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như nông nghiệp, thiết bị xây dựng và khai thác mỏ.

ống thủy lực bện dây thép

  • 1 lớp bện: Ít phổ biến hơn loại 2 lớp bện, thường được dùng trong các hệ thống thủy lực áp suất thấp.
  • 2 lớp bện: Loại ống bện phổ biến nhất, sử dụng cho các hệ thống thủy lực áp suất trung bình.
  • Bện chịu lực kéo (1 hoặc 2 lớp): Dành cho các hệ thống thủy lực áp suất thấp.

Ống bện có độ linh hoạt cao hơn so với ống xoắn và rất phù hợp cho việc lắp đặt trong không gian hạn chế của thiết bị. Chúng thường được sử dụng với kích thước nhỏ hơn cho các ứng dụng áp suất trung bình và cao, và kích thước lớn hơn cho các ứng dụng áp suất trung bình và thấp. Ống thủy lực bện được sản xuất theo tiêu chuẩn SAE (100R1, 100R2, 100R16, 100R17 hoặc 100R19) hoặc ISO 18752. Các thông số kỹ thuật ISO còn bao gồm mã chữ cái đánh giá tuổi thọ xung.

  • Áp suất làm việc tối đa: Lên đến 5800 PSI (khoảng 400 bar)
  • Đường kính trong: 1/4 inch - 1 inch (khoảng 6.35mm - 25.4mm)

Loại 3: Ống Thủy Lực Xoắn

Ống thủy lực xoắn được cấu tạo từ cao su tổng hợp và gia cường bằng các lớp dây thép xoắn ốc. Chúng có khả năng chịu áp suất rất cao, lên đến 8000 psi (khoảng 552 bar), và thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi áp suất lớn như khoan dầu khí, khai thác mỏ và các thiết bị hạng nặng.

Ống Thủy Lực Xoắn

  • 4 lớp xoắn: Thường được sử dụng cho các thiết bị hạng nặng đòi hỏi áp suất rất cao (4000-6000 PSI), khả năng kiểm soát xung lực tốt.
  • 6 lớp xoắn: Thường được sử dụng cho các thiết bị hạng nặng và các ứng dụng áp suất cao (lên đến 6000 PSI) cần ống có đường kính lớn hơn.

Ống xoắn mang lại khả năng chịu áp suất làm việc cao hơn trên toàn bộ dải kích thước. Mặc dù có cấu tạo nặng hơn so với ống bện, chúng thường có tuổi thọ xung cao hơn, làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng khắt khe hơn. Ống xoắn được sản xuất theo tiêu chuẩn SAE (100R12, 100R13 và 100R15) hoặc ISO 18752. Các thông số kỹ thuật ISO cũng bao gồm mã chữ cái đánh giá tuổi thọ xung. Hầu hết các nhà sản xuất còn vượt qua các tiêu chuẩn này và cung cấp dòng ống "Áp suất không đổi", nghĩa là toàn bộ dải kích thước đều có khả năng chịu áp suất 3000, 4000, 5000 hoặc 6000 PSI.

  • Áp suất làm việc tối đa: Lên đến 6000 PSI (khoảng 414 bar)
  • Đường kính trong: 3/8 inch - 2 inch (khoảng 9.5mm - 50.8mm)

Loại 4: Ống Thủy Lực Nhựa Nhiệt Dẻo (Thermoplastic)

Loại ống này được chế tạo từ vật liệu nhựa nhiệt dẻo và gia cường bằng một hoặc hai lớp sợi tổng hợp. Chúng có khả năng chịu áp suất lên đến 10,000 psi (khoảng 689 bar) và thường được sử dụng trong các đường ống thủy lực áp suất trung bình và cao, thiết bị di động và máy móc nông nghiệp.

Ống Thủy Lực Nhựa Nhiệt Dẻo

Cấu trúc điển hình của ống nhựa nhiệt dẻo bao gồm một ống lót nylon, lớp gia cường bằng sợi tổng hợp và lớp phủ polyurethane. Loại ống này thường được sử dụng trong các hệ thống thủy lực nói chung, thiết bị nâng hạ, xe nâng và các hệ thống gần điện. Chúng có thể chịu được áp suất tương đương với ống 1 và 2 lớp bện, nhưng có thể được lắp đặt trong các ứng dụng mà ống cao su gia cường bằng dây thép không phù hợp. Lớp phủ polyurethane hoạt động rất tốt trong điều kiện mài mòn của ròng rọc xe nâng. Các loại ống nhựa nhiệt dẻo không dẫn điện là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng cần cách điện, chẳng hạn như trong các thiết bị nâng người làm việc trên đường dây điện.

Loại 5: Ống Teflon hoặc PTFE

Loại ống này bao gồm một ống Teflon được gia cường bằng lớp bện thép không gỉ, không cần lớp phủ ngoài vì lớp bện thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn trong điều kiện bình thường. Ống Teflon được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn, tương thích hóa học hoặc chịu nhiệt độ cao. Chúng có thể chịu được nhiệt độ lên đến 450°F (khoảng 232°C).

Một số yếu tố cần lưu ý khi mua ống Teflon bao gồm kích thước và bán kính uốn. Kích thước thực tế thường nhỏ hơn 1/16 inch so với kích thước hiển thị trong mã sản phẩm. Ví dụ, ống -04 có đường kính 3/16 inch và ống -06 có đường kính 5/16 inch. Vì vậy, không phải cứ mã sản phẩm kết thúc bằng 04 thì đó là ống 1/4 inch. Điều này áp dụng cho tất cả các kích thước. Về bán kính uốn, cần nhớ rằng ống Teflon là một ống nhựa cứng được bọc bằng lớp bện. Nếu uốn ống nhựa cứng quá mức sẽ gây ra hiện tượng gập (kinking), làm hỏng ống và tạo ra điểm yếu. Cần cẩn thận khi lắp đặt trong không gian chật hẹp.

Loại 6: Ống Thủy Lực Hồi (Return Hose)

Ống hồi là loại ống thủy lực có chức năng hút và đưa chất lỏng thủy lực trở lại đầu hệ thống. Loại ống này thường là ống cao su có lớp phủ bện sợi dệt để chịu áp suất dương và có cấu trúc xoắn ốc bên trong để chịu được lực hút chân không.

Loại 7: Ống Thủy Lực Dùng Cho Xe Tải (Truck Hose)

Đây là một loại ống thủy lực đặc biệt, được định nghĩa theo tiêu chuẩn SAE 100R5 là ống có lớp phủ sợi dệt và một lớp gia cường bằng dây thép, được sử dụng trong nhiều hệ thống trên xe cơ giới đường bộ. Tương tự như ống Teflon, kích thước ống thủy lực dùng cho xe tải không tuân theo quy tắc 1/16 inch tiêu chuẩn như các loại ống thủy lực thông thường. Đường kính trong thực tế dao động từ 1/16 inch đến 1/8 inch, tùy thuộc vào kích thước cụ thể.

Ống Thủy Lực Dùng Cho Xe Tải

  • Áp suất làm việc tối đa: Lên đến 300 PSI (khoảng 20.7 bar)
  • Đường kính trong: 1/4 inch - 2 inch (khoảng 6.35mm - 50.8mm)

Cấu Trúc Của Ống Thủy Lực

Một ống thủy lực thông thường bao gồm ba lớp chính: lớp cao su bên trong, lớp gia cường và lớp cao su bên ngoài. Mỗi lớp đóng một vai trò quan trọng trong hiệu suất hoạt động của ống.

cấu trúc ống thủy lực

1 - Lớp Lót Cao Su Bên Trong

Đây là phần cốt lõi của ống thủy lực, chủ yếu dùng để vận chuyển dầu thủy lực hoặc các chất lỏng khác. Nó cần có khả năng chống dầu, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt để ngăn chặn sự ăn mòn của chất lỏng đối với lớp gia cường dây thép bên trong ống. Lớp cao su bên trong thường được làm từ vật liệu cao su đặc biệt để đảm bảo độ kín và chống rò rỉ chất lỏng.

2 - Lớp Gia Cường

Lớp gia cường là bộ phận chịu lực chính của ống thủy lực, có nhiệm vụ chịu được áp suất cao trong hệ thống thủy lực. Nó thường được làm từ dây thép, sợi polyester hoặc các vật liệu có độ bền cao khác được bện hoặc xoắn lại. Chức năng chính của lớp gia cường là cung cấp đủ độ bền và độ đàn hồi để đảm bảo ống vẫn ổn định trong môi trường áp suất và ứng suất cao. Theo cấu trúc thiết kế, lớp gia cường có thể được chia thành cấu trúc bện dây thép và cấu trúc quấn dây thép, sự khác biệt giữa hai loại này nằm ở khả năng chịu áp lực và phạm vi áp suất sử dụng. Có ba loại lớp gia cường chính: bện, xoắn và xoắn ốc (thường dùng cho ống hút/chân không).

Ống thủy lực được phân loại theo số lớp gia cường, chủ yếu dựa vào số lượng dây thép hoặc vật liệu gia cường khác về độ bền và khả năng thích ứng với các môi trường áp suất khác nhau. Ví dụ, 1SN là ống gia cường một lớp cho hệ thống thủy lực áp suất thấp; 2SN là ống gia cường hai lớp có thể chịu được áp suất trung bình và được sử dụng rộng rãi trong các loại máy móc và thiết bị công nghiệp cỡ trung; và 4SP và 4SH là ống gia cường bốn lớp cho hệ thống thủy lực áp suất cao, thường được sử dụng trong máy móc hạng nặng và thiết bị thủy lực áp suất cao. Chúng ta lựa chọn số lớp ống thủy lực phù hợp theo nhu cầu thực tế để đảm bảo sự ổn định và an toàn của hệ thống.

3 - Lớp Phủ Cao Su Bên Ngoài

Lớp cao su bên ngoài có tác dụng bảo vệ ống khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài như mài mòn, tia UV, hóa chất hoặc va đập cơ học. Nó thường được làm từ vật liệu cao su chịu mài mòn, chống tia UV và chịu nhiệt. Lớp cao su bên ngoài không chỉ kéo dài tuổi thọ của ống mà còn đảm bảo sự ổn định của ống trong các môi trường khắc nghiệt.

>> XEM THÊM: ỐNG PARKER CÓ TỐT KHÔNG? GIẢI NGHĨA CÁC CHỈ SỐ QUAN TRỌNG

Phân Loại Ống Thủy Lực Theo Mức Áp Suất

Ống thủy lực có thể được phân loại theo áp suất mà chúng được thiết kế để hoạt động trong điều kiện bình thường: áp suất thấp, áp suất trung bình và áp suất cao. Ống cũng có thể được phân loại dựa trên cấu trúc/loại gia cường, phạm vi nhiệt độ và các đặc tính hiệu suất khác.

  • Áp suất thấp: Dưới 250 PSI (khoảng 17 bar), thường có lớp gia cường bằng sợi dệt.
  • Áp suất trung bình: Lên đến 3000 PSI (khoảng 207 bar), thường có lớp gia cường bằng bện dây thép.
  • Áp suất cao: 3000-6000 PSI (khoảng 207-414 bar), sử dụng kết hợp lớp gia cường bện dây thép và xoắn dây thép.

Các Yếu Tố Cần Cân Nhắc Khi Chọn Loại Ống Thủy Lực

Có một số yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn loại ống thủy lực phù hợp, bao gồm áp suất hệ thống, nhiệt độ chất lỏng, chiều dài ống, bán kính uốn và khả năng chống mài mòn.

  • Áp suất hệ thống: Đây là áp suất tối đa mà hệ thống thủy lực có thể chịu được. Áp suất định mức của loại ống thủy lực được sử dụng phải bằng hoặc cao hơn áp suất hệ thống.
  • Nhiệt độ chất lỏng: Là nhiệt độ của chất lỏng thủy lực chảy qua ống. Loại ống thủy lực được sử dụng phải có khả năng chịu được nhiệt độ này.
  • Chiều dài ống: Là khoảng cách giữa các bộ phận thủy lực mà ống được kết nối. Loại ống thủy lực được sử dụng phải đủ dài để kết nối giữa các bộ phận này.
  • Bán kính uốn: Là bán kính nhỏ nhất mà ống thủy lực có thể được uốn cong mà không bị gập hoặc hư hỏng. Bán kính uốn của loại ống thủy lực được sử dụng phải phù hợp với ứng dụng.
  • Khả năng chống mài mòn: Là khả năng của ống thủy lực chịu được sự mài mòn do các yếu tố bên ngoài như ma sát và va đập. Nếu ứng dụng có nguy cơ tiếp xúc với các yếu tố này, ống thủy lực được sử dụng phải có khả năng chống mài mòn cao.

Ống thủy lực là một thành phần then chốt của hệ thống thủy lực. Có bốn loại ống thủy lực chính: ống thủy lực tiêu chuẩn, ống thủy lực bện dây thép, ống thủy lực xoắn và ống thủy lực nhựa nhiệt dẻo.

Hiện Thủy Lực Mart là nhà cung cấp đa dạng các loại tuy ô, cam kết nhập khẩu chính hãng (Alfagomma, Sinopulse, Vitillo, Parker,...) với giá thành hợp lý. Sản phẩm có đầy đủ CO/CQ đảm bảo chất lượng và an toàn cho hệ thống của bạn. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn loại tuy ô phù hợp nhất!

_________________________________________

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý, dịch vụ uy tín, chuyên nghiệp và luôn sẵn sàng phục vụ!

  • Hỗ trợ tư vấn & Giải đáp thắc mắc: 0937.865.600 (Có Zalo)
  • Email hỗ trợ: salesmarketing.vhe@gmail.com 
  • Địa chỉ: 

Miền Nam: Số 127 Huy Cận, KDC Gia Hòa, P. Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. HCM Miền Bắc: Số 21, TT13, Khu đô thị Văn Phú, P. Phú La, Quận Hà Đông, Hà Nội.

Miền Bắc: Số 21, TT13, Khu đô thị Văn Phú, P. Phú La, Quận Hà Đông, Hà Nội.

Mục lục
Mục lụcNội dung bài viếtx
Thủy Lực Mart

Vận chuyển toàn quốc

Nhanh chóng
Thủy Lực Mart

Đóng gói cẩn thận

An toàn
Thủy Lực Mart

Thanh toán đơn giản

Uy tín
Thủy Lực Mart

Hỗ trợ 24/7

Tận tâm
Ẩn so sánh
Messenger