Bài viết này sẽ là chìa khóa giúp bạn giải mã ý nghĩa của các ký hiệu thường gặp trên tuy ô thủy lực. Từ đó, nâng cao kiến thức chuyên môn và đưa ra những quyết định thông minh trong công việc liên quan đến hệ thống thủy lực.
Trong hệ thống thủy lực, tuy ô (ống dẫn dầu) đóng vai trò là mạch máu, truyền dẫn năng lượng và đảm bảo hoạt động trơn tru của vô số ứng dụng công nghiệp, xây dựng, nông nghiệp và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, khi nhìn vào một đoạn tuy ô thủy lực, bạn có thể sẽ thấy vô số ký hiệu và con số in trên bề mặt. Những ký hiệu này không chỉ đơn thuần là thông tin nhà sản xuất, mà chúng còn ẩn chứa những công nghệ và chứng nhận chất lượng quan trọng, giúp người dùng lựa chọn, lắp đặt và bảo trì tuy ô một cách chính xác và an toàn.
1. Nhóm Ký Hiệu Tiêu Chuẩn và Hiệu Suất
SAE 100 R1AT / 100 R2AT
- Ý nghĩa: Đây là một trong những tiêu chuẩn phổ biến nhất của Hiệp hội Kỹ sư Ô tô Hoa Kỳ (SAE) quy định về tuy ô thủy lực có lớp gia cường bằng thép.
- 100: Chỉ định tiêu chuẩn chung.
- R1: Cho biết tuy ô có một lớp gia cường bằng dây thép bện.
- R2: Cho biết tuy ô có hai lớp gia cường bằng dây thép bện, chịu áp lực cao hơn R1.
- AT: Thường chỉ lớp vỏ ngoài có khả năng chống mài mòn tốt hơn.
- Ứng dụng: Phổ biến trong nhiều ứng dụng thủy lực có áp suất từ trung bình đến cao.
ISO 1436-1
- Ý nghĩa: Đây là tiêu chuẩn quốc tế (ISO) quy định các yêu cầu và kích thước cho tuy ô thủy lực có lớp gia cường bằng dây thép bện. Phần "-1" thường đề cập đến các yêu cầu chung.
- Liên hệ với SAE: Tiêu chuẩn này có thể tương đương hoặc tương đồng với một số tiêu chuẩn SAE.
- Ứng dụng: Tương tự như SAE R1 và R2, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống thủy lực.
ISO 18752
- Ý nghĩa: Tiêu chuẩn ISO này quy định các yêu cầu về hiệu suất và cấu trúc cho tuy ô thủy lực mềm, chịu áp suất cao, thường có lớp gia cường bằng dây thép xoắn ốc.
- Đặc điểm: Thường có khả năng chịu áp lực rất cao và độ linh hoạt tốt.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi áp suất cực cao như máy móc xây dựng hạng nặng, thiết bị khai thác mỏ.
UNI EN 853
- Ý nghĩa: Đây là tiêu chuẩn châu Âu (EN) được ban hành bởi tổ chức tiêu chuẩn hóa của Ý (UNI), quy định về tuy ô thủy lực có lớp gia cường bằng dây thép bện.
- Tương đồng: Tương tự như SAE R1 và R2 hoặc ISO 1436-1.
- Ứng dụng: Phổ biến trong các ứng dụng thủy lực tại châu Âu.
EN 856
- Ý nghĩa: Tiêu chuẩn châu Âu quy định về tuy ô thủy lực chịu áp suất rất cao, thường có nhiều lớp gia cường bằng dây thép xoắn ốc.
- Đặc điểm: Khả năng chịu áp lực vượt trội.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các hệ thống thủy lực siêu cao áp.
ISO 3862
- Ý nghĩa: Tiêu chuẩn ISO này bao gồm các loại tuy ô thủy lực và khí nén bằng cao su và nhựa, có hoặc không có lớp gia cường bằng sợi hoặc dây.
- Phạm vi rộng: Bao gồm nhiều loại tuy ô khác nhau, không chỉ giới hạn ở tuy ô thép gia cường.
- Ứng dụng: Tùy thuộc vào từng loại tuy ô cụ thể được mô tả trong tiêu chuẩn.
EN 856 R13 / R15
EN 856 R13
- Ý nghĩa: Một loại tuy ô thủy lực siêu cao áp theo tiêu chuẩn EN 856, thường có nhiều lớp dây thép xoắn ốc.
- Đặc điểm: Chịu áp lực cực cao, độ bền cao.
- Ứng dụng: Máy móc khai thác mỏ, thiết bị khoan dầu khí, các ứng dụng thủy lực siêu nặng.
SAE 100 R15
- Ý nghĩa: Tương tự như EN 856 R13, đây là tiêu chuẩn SAE cho tuy ô thủy lực siêu cao áp với nhiều lớp dây thép xoắn ốc.
- Đặc điểm: Khả năng chịu áp lực và độ bền tương đương R13.
- Ứng dụng: Tương tự như EN 856 R13.
>> XEM THÊM: TOP 5 NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ THỦY LỰC UY TÍN TẠI HCM
2. Nhóm Ký Hiệu An Toàn và Môi Trường
MSHA (Mine Safety and Health Administration)
- Ý nghĩa: Đây là cơ quan quản lý về an toàn và sức khỏe trong ngành khai thác mỏ của Hoa Kỳ. Ký hiệu MSHA trên tuy ô thủy lực cho thấy sản phẩm đã được chứng nhận đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn để sử dụng trong môi trường khai thác mỏ.
- Đặc điểm: Thường có khả năng chống cháy, chống tĩnh điện và độ bền cơ học cao.
- Ứng dụng: Bắt buộc cho các thiết bị và máy móc sử dụng trong hầm mỏ.
Minetuff
- Ý nghĩa: Đây thường là tên thương mại hoặc chỉ định một dòng sản phẩm của nhà sản xuất, nhấn mạnh khả năng chống chịu đặc biệt trong môi trường khai thác mỏ khắc nghiệt. Các sản phẩm Minetuff thường đáp ứng hoặc vượt qua các yêu cầu của MSHA.
- Đặc điểm: Chống mài mòn, chống va đập, có thể có khả năng chống cháy.
- Ứng dụng: Tương tự như các sản phẩm có chứng nhận MSHA.
3. Nhóm Ký Hiệu Chứng Nhận Hàng Hải
ABS (American Bureau of Shipping)
- Ý nghĩa: Tổ chức giám định hàng hải của Hoa Kỳ. Ký hiệu ABS trên tuy ô thủy lực cho thấy sản phẩm đã được kiểm tra và chứng nhận đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật để sử dụng trên tàu biển và các công trình ngoài khơi do ABS quản lý.
- Ứng dụng: Hệ thống thủy lực trên tàu biển, giàn khoan dầu khí trên biển.
DNV (Det Norske Veritas)
- Ý nghĩa: Một tổ chức giám định và cấp chứng nhận hàng hải quốc tế có trụ sở tại Na Uy. Tương tự như ABS, ký hiệu DNV cho thấy tuy ô đã được phê duyệt để sử dụng trong các ứng dụng hàng hải theo tiêu chuẩn của DNV.
- Ứng dụng: Tương tự như các sản phẩm có chứng nhận ABS.
Việc nắm vững ý nghĩa của các ký hiệu trên tuy ô thủy lực là vô cùng quan trọng, không chỉ giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm cho ứng dụng của mình mà còn đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu cho hệ thống. Hiện nay, một số hãng thủy lực uy tín đã áp dụng hầu hết các công nghệ tiên tiến và đạt được các chứng nhận trên như: Vitillo, Alfagomma, Parker,... Lựa chọn hãng sản xuất ống/ tuy ô và nhà phân phối uy tín là cách tốt nhất để bảo vệ hệ thống và nâng cao năng suất cho công việc của bạn.
Hy vọng bài viết này của Thủy Lực Mart đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn chi tiết hơn về các loại tuy ô thủy lực và các ký hiệu liên quan, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia của Thủy Lực Mart. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn tìm ra giải pháp thủy lực tối ưu nhất!
>> XEM THÊM: ỐNG THỦY LỰC NÀO TỐT NHẤT? PHÂN TÍCH CHI TIẾT ALFAGOMMA, SINOPULSE, VITTILLO VÀ PARKER
_________________________________________
Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý, dịch vụ uy tín, chuyên nghiệp và luôn sẵn sàng phục vụ!
- Hỗ trợ tư vấn & Giải đáp thắc mắc: 0937.865.600
- Email hỗ trợ: salesmarketing.vhe@gmail.com
- Địa chỉ: 127 Huy Cận, Khu dân cư Gia Hòa, Phường Phước Long B, TP. Thủ Đức, Việt Nam