Tra cứu nhanh bảng thông số mặt bích BS PN40 – tiêu chuẩn Anh BS4504 / EN1092-1, cấp áp 40 bar. Phù hợp cho hệ thống áp suất cao, hóa chất, dầu khí, và nhiệt độ khắc nghiệt.
Mặt bích BS PN40 thuộc nhóm chịu áp cao nhất trong hệ tiêu chuẩn BS, thường dùng trong ngành dầu khí, hóa chất, hơi nước công nghiệp và hệ thống nhiệt cao áp.
Với áp suất danh định lên tới 40 bar, PN40 đòi hỏi gia công chính xác tuyệt đối về độ dày, vật liệu và bề mặt làm kín. Bảng thông số sau được Thủy Lực Mart biên soạn dựa trên file kỹ thuật tiêu chuẩn BS4504 gốc – hỗ trợ kỹ sư, thu mua và nhà máy tra cứu nhanh, chọn đúng model bích phù hợp với môi trường làm việc áp cao.

| 
	 Nom.  | 
	
	 Flange  | 
	
	 Raised Face  | 
	
	 Boss  | 
	
	 Drilling  | 
	
	 
 Bolting  | 
	
	 Neck  | 
	
	 Bore Diameter  | 
||||||||||||
| 
	 Size  | 
|||||||||||||||||||
| 
	 DN  | 
	
	 A  | 
	
	 C  | 
	
	 C1  | 
	
	 C2  | 
	
	 D  | 
	
	 D1  | 
	
	 G  | 
	
	 X  | 
	
	 N  | 
	
	 No.  | 
	
	 I  | 
	
	 J  | 
	
	 M  | 
	
	 F  | 
	
	 E  | 
	
	 R  | 
	
	 T  | 
	
	 B  | 
|
| 
	 10  | 
	
	 90  | 
	
	 16  | 
	
	 14  | 
	
	 16  | 
	
	 22  | 
	
	 35  | 
	
	 40  | 
	
	 2  | 
	
	 30  | 
	
	 4  | 
	
	 14  | 
	
	 60  | 
	
	 M12  | 
	
	 28  | 
	
	 17.2  | 
	
	 6  | 
	
	 3  | 
	
	 1.8  | 
	
	 18.0  | 
| 
	 15  | 
	
	 95  | 
	
	 16  | 
	
	 14  | 
	
	 16  | 
	
	 22  | 
	
	 38  | 
	
	 45  | 
	
	 2  | 
	
	 35  | 
	
	 4  | 
	
	 14  | 
	
	 65  | 
	
	 M12  | 
	
	 32  | 
	
	 21.3  | 
	
	 6  | 
	
	 3  | 
	
	 2.0  | 
	
	 22.0  | 
| 
	 20  | 
	
	 105  | 
	
	 18  | 
	
	 16  | 
	
	 18  | 
	
	 26  | 
	
	 40  | 
	
	 58  | 
	
	 2  | 
	
	 45  | 
	
	 4  | 
	
	 14  | 
	
	 75  | 
	
	 M12  | 
	
	 40  | 
	
	 26.9  | 
	
	 6  | 
	
	 4  | 
	
	 2.3  | 
	
	 27.5  | 
| 
	 25  | 
	
	 115  | 
	
	 18  | 
	
	 16  | 
	
	 18  | 
	
	 28  | 
	
	 40  | 
	
	 68  | 
	
	 2  | 
	
	 52  | 
	
	 4  | 
	
	 14  | 
	
	 85  | 
	
	 M12  | 
	
	 46  | 
	
	 33.7  | 
	
	 6  | 
	
	 4  | 
	
	 2.6  | 
	
	 34.5  | 
| 
	 32  | 
	
	 140  | 
	
	 18  | 
	
	 18  | 
	
	 18  | 
	
	 30  | 
	
	 42  | 
	
	 78  | 
	
	 2  | 
	
	 60  | 
	
	 4  | 
	
	 18  | 
	
	 100  | 
	
	 M16  | 
	
	 56  | 
	
	 42.4  | 
	
	 6  | 
	
	 5  | 
	
	 2.6  | 
	
	 43.5  | 
| 
	 40  | 
	
	 150  | 
	
	 18  | 
	
	 18  | 
	
	 18  | 
	
	 32  | 
	
	 45  | 
	
	 88  | 
	
	 3  | 
	
	 70  | 
	
	 4  | 
	
	 18  | 
	
	 110  | 
	
	 M16  | 
	
	 64  | 
	
	 48.3  | 
	
	 7  | 
	
	 5  | 
	
	 2.6  | 
	
	 49.5  | 
| 
	 50  | 
	
	 165  | 
	
	 20  | 
	
	 20  | 
	
	 20  | 
	
	 34  | 
	
	 48  | 
	
	 102  | 
	
	 3  | 
	
	 84  | 
	
	 4  | 
	
	 18  | 
	
	 125  | 
	
	 M16  | 
	
	 74  | 
	
	 60.3  | 
	
	 8  | 
	
	 5  | 
	
	 2.9  | 
	
	 61.5  | 
| 
	 65  | 
	
	 185  | 
	
	 22  | 
	
	 22  | 
	
	 22  | 
	
	 38  | 
	
	 52  | 
	
	 122  | 
	
	 3  | 
	
	 104  | 
	
	 8  | 
	
	 18  | 
	
	 145  | 
	
	 M16  | 
	
	 92  | 
	
	 76.1  | 
	
	 10  | 
	
	 6  | 
	
	 2.9  | 
	
	 77.5  | 
| 
	 80  | 
	
	 200  | 
	
	 24  | 
	
	 24  | 
	
	 24  | 
	
	 40  | 
	
	 58  | 
	
	 138  | 
	
	 3  | 
	
	 118  | 
	
	 8  | 
	
	 18  | 
	
	 160  | 
	
	 M16  | 
	
	 110  | 
	
	 88.9  | 
	
	 12  | 
	
	 6  | 
	
	 3.2  | 
	
	 90.5  | 
| 
	 100  | 
	
	 235  | 
	
	 24  | 
	
	 26  | 
	
	 24  | 
	
	 44  | 
	
	 65  | 
	
	 162  | 
	
	 3  | 
	
	 145  | 
	
	 8  | 
	
	 22  | 
	
	 190  | 
	
	 M20  | 
	
	 134  | 
	
	 114.3  | 
	
	 12  | 
	
	 6  | 
	
	 3.6  | 
	
	 116.0  | 
| 
	 125  | 
	
	 270  | 
	
	 26  | 
	
	 28  | 
	
	 26  | 
	
	 48  | 
	
	 68  | 
	
	 188  | 
	
	 3  | 
	
	 170  | 
	
	 8  | 
	
	 26  | 
	
	 220  | 
	
	 M24  | 
	
	 162  | 
	
	 139.7  | 
	
	 12  | 
	
	 6  | 
	
	 4.0  | 
	
	 141.5  | 
| 
	 150  | 
	
	 300  | 
	
	 28  | 
	
	 30  | 
	
	 28  | 
	
	 52  | 
	
	 75  | 
	
	 218  | 
	
	 3  | 
	
	 200  | 
	
	 8  | 
	
	 26  | 
	
	 250  | 
	
	 M24  | 
	
	 190  | 
	
	 168.3  | 
	
	 12  | 
	
	 8  | 
	
	 4.5  | 
	
	 170.5  | 
| 
	 200  | 
	
	 375  | 
	
	 34  | 
	
	 36  | 
	
	 36  | 
	
	 52  | 
	
	 88  | 
	
	 285  | 
	
	 3  | 
	
	 260  | 
	
	 12  | 
	
	 30  | 
	
	 320  | 
	
	 M27  | 
	
	 244  | 
	
	 219.1  | 
	
	 16  | 
	
	 8  | 
	
	 6.3  | 
	
	 221.5  | 
| 
	 250  | 
	
	 450  | 
	
	 38  | 
	
	 42  | 
	
	 38  | 
	
	 60  | 
	
	 105  | 
	
	 345  | 
	
	 3  | 
	
	 312  | 
	
	 12  | 
	
	 33  | 
	
	 385  | 
	
	 M30  | 
	
	 306  | 
	
	 273.0  | 
	
	 18  | 
	
	 10  | 
	
	 7.1  | 
	
	 276.5  | 
| 
	 300  | 
	
	 515  | 
	
	 42  | 
	
	 48  | 
	
	 42  | 
	
	 67  | 
	
	 115  | 
	
	 410  | 
	
	 4  | 
	
	 380  | 
	
	 16  | 
	
	 33  | 
	
	 450  | 
	
	 M30  | 
	
	 362  | 
	
	 323.9  | 
	
	 18  | 
	
	 10  | 
	
	 8.0  | 
	
	 327.5  | 
| 
	 350  | 
	
	 580  | 
	
	 46  | 
	
	 54  | 
	
	 46  | 
	
	 72  | 
	
	 125  | 
	
	 465  | 
	
	 4  | 
	
	 424  | 
	
	 16  | 
	
	 36  | 
	
	 510  | 
	
	 M33  | 
	
	 408  | 
	
	 355.6  | 
	
	 20  | 
	
	 10  | 
	
	 8.8  | 
	
	 359.5  | 
| 
	 400  | 
	
	 660  | 
	
	 50  | 
	
	 60  | 
	
	 50  | 
	
	 78  | 
	
	 135  | 
	
	 535  | 
	
	 4  | 
	
	 478  | 
	
	 16  | 
	
	 39  | 
	
	 585  | 
	
	 M36  | 
	
	 462  | 
	
	 406.4  | 
	
	 20  | 
	
	 10  | 
	
	 11.0  | 
	
	 411.0  | 
| 
	 450  | 
	
	 685  | 
	
	 50  | 
	
	 66  | 
	
	 54  | 
	
	 84  | 
	
	 135  | 
	
	 560  | 
	
	 4  | 
	
	 522  | 
	
	 20  | 
	
	 39  | 
	
	 610  | 
	
	 M36  | 
	
	 500  | 
	
	 457.0  | 
	
	 20  | 
	
	 12  | 
	
	 12.5  | 
	
	 462.0  | 
| 
	 500  | 
	
	 755  | 
	
	 52  | 
	
	 72  | 
	
	 56  | 
	
	 90  | 
	
	 140  | 
	
	 615  | 
	
	 4  | 
	
	 576  | 
	
	 20  | 
	
	 42  | 
	
	 670  | 
	
	 M39  | 
	
	 562  | 
	
	 508.0  | 
	
	 20  | 
	
	 12  | 
	
	 14.2  | 
	
	 513.5  | 
| 
	 600  | 
	
	 890  | 
	
	 60  | 
	
	 84  | 
	
	 70  | 
	
	 100  | 
	
	 150  | 
	
	 735  | 
	
	 5  | 
	
	 686  | 
	
	 20  | 
	
	 48  | 
	
	 795  | 
	
	 M45  | 
	
	 666  | 
	
	 610.0  | 
	
	 20  | 
	
	 12  | 
	
	 16.0  | 
	
	 616.5  | 
Lưu ý:
Cần lưu ý khi sử dụng các kích thước này vì đường kính ngoài của ống (pipe O.D.) không tương ứng với kích thước tiêu chuẩn của thép không gỉ.
- 
Mặt bích hàn cổ (Weldneck – mã 111) được gia công lỗ trong phù hợp với tiêu chuẩn độ dày ống (schedule) đang sử dụng trong hệ thống.
 - 
Mặt bích mã 105 được cung cấp dạng bề mặt phẳng (Flat Face), trừ khi người mua yêu cầu loại mặt bích khác.
 
Khi yêu cầu công trình đòi hỏi độ kín, chịu áp và chống ăn mòn tuyệt đối, thì mặt bích BS PN40 là lựa chọn bắt buộc trong các hệ thống dầu khí, hóa chất và nhiệt áp cao.
Thủy Lực Mart chuyên gia công và cung cấp mặt bích BS PN40 theo chuẩn BS4504 / EN1092-1, sản xuất từ inox 304, inox 316L, thép chịu nhiệt, đảm bảo khả năng hoạt động ổn định đến 40 bar.
Chúng tôi nhận đặt gia công theo bản vẽ, nối bích cho ống mềm và fitting thủy lực, phục vụ mọi quy mô dự án – từ nhà máy hóa chất đến hệ thống năng lượng áp cao. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được hỗ trợ báo giá nhanh nhất!
>> Xem thêm:
- Bảng Thông Số Mặt Bích BS PN2.5 Tiêu Chuẩn Anh BS4504/ EN1092-1
 - Bảng Kích Thước Mặt Bích BS PN6 Cho Hệ Thống Nước Và Khí Nén
 - Mặt Bích BS PN10 – Bảng Thông Số Kỹ Thuật BS4504/ EN1092-1
 - Bảng Tra Cứu Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích BS PN16 – Tiêu Chuẩn BS4504
 - Bảng Thông Số Mặt Bích PN25 Đầy Đủ Kích Thước Theo Chuẩn BS4504
 
_________________________________________
Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý, dịch vụ uy tín, chuyên nghiệp và luôn sẵn sàng phục vụ!
- Hỗ trợ tư vấn & Giải đáp thắc mắc: 0937.865.600 (Có Zalo)
 - Email hỗ trợ: salesmarketing.vhe@gmail.com
 - Địa chỉ:
 
Văn phòng: 127 Huy Cận, Khu Dân Cư Gia Hòa, Phường Phước Long, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.
Kho xưởng HCM: Đường số 10, KCN Sóng Thần, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Kho xưởng HN: Km28, Quốc lộ 6A, Khu Công Nghiệp Đồng Đế, Xã Phú Nghĩa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam